Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Tỷ thùng dầu tương đương

1 Kg-lực-mét bằng 1.6 * 10-18 Tỷ thùng dầu tương đương
1 Kg-lực-mét bằng 1.6 * 10-18 Tỷ thùng dầu tương đương
1 Tỷ thùng dầu tương đương bằng 6.24 * 1017 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Tỷ thùng dầu tương đương. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Tỷ thùng dầu tương đương Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Tỷ thùng dầu tương đương bảng chuyển đổi
      Tỷ thùng dầu tương đương Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Tỷ thùng dầu tương đương, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Tỷ thùng dầu tương đương

Kg-lực-mét 10 * 1017 5 * 1018 10 * 1018 2.5 * 1019 5 * 1019 10 * 1019 2.5 * 1020 5 * 1020
Tỷ thùng dầu tương đương 1.602 8.012 16.024 40.06 80.12 160.239 400.598 801.197

Bảng chuyển đổi từ Tỷ thùng dầu tương đương Đến Kg-lực-mét

Tỷ thùng dầu tương đương 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 6.24 * 1017 3.12 * 1018 6.24 * 1018 1.56 * 1019 3.12 * 1019 6.24 * 1019 1.56 * 1020 3.12 * 1020