Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Triệu BTU

1 Kg-lực-mét bằng 9.29 * 10-9 Triệu BTU
1 Kg-lực-mét bằng 9.29 * 10-9 Triệu BTU
1 Triệu BTU bằng 1.08 * 108 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Triệu BTU. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Triệu BTU Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Triệu BTU bảng chuyển đổi
      Triệu BTU Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Triệu BTU, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Triệu BTU

Kg-lực-mét 10 * 108 5 * 109 10 * 109 2.5 * 1010 5 * 1010 10 * 1010 2.5 * 1011 5 * 1011
Triệu BTU 9.294 46.47 92.94 232.35 464.7 929.399 2 323.498 4 646.997

Bảng chuyển đổi từ Triệu BTU Đến Kg-lực-mét

Triệu BTU 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 1.08 * 108 5.38 * 108 1.08 * 109 2.69 * 109 5.38 * 109 1.08 * 1010 2.69 * 1010 5.38 * 1010