Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Tôn TNT

1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-9 Tôn TNT
1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-9 Tôn TNT
1 Tôn TNT bằng 4.27 * 108 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Tôn TNT. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Tôn TNT Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Tôn TNT bảng chuyển đổi
      Tôn TNT Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Tôn TNT, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Tôn TNT

Kg-lực-mét 10 * 108 5 * 109 10 * 109 2.5 * 1010 5 * 1010 10 * 1010 2.5 * 1011 5 * 1011
Tôn TNT 2.344 11.719 23.438 58.596 117.192 234.385 585.961 1 171.923

Bảng chuyển đổi từ Tôn TNT Đến Kg-lực-mét

Tôn TNT 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 4.27 * 108 2.13 * 109 4.27 * 109 1.07 * 1010 2.13 * 1010 4.27 * 1010 1.07 * 1011 2.13 * 1011