Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Megaton TNT

1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-15 Megaton TNT
1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-15 Megaton TNT
1 Megaton TNT bằng 4.27 * 1014 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Megaton TNT. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Megaton TNT Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Megaton TNT bảng chuyển đổi
      Megaton TNT Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Megaton TNT, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Megaton TNT

Kg-lực-mét 10 * 1014 5 * 1015 10 * 1015 2.5 * 1016 5 * 1016 10 * 1016 2.5 * 1017 5 * 1017
Megaton TNT 2.344 11.719 23.438 58.596 117.192 234.385 585.961 1 171.923

Bảng chuyển đổi từ Megaton TNT Đến Kg-lực-mét

Megaton TNT 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 4.27 * 1014 2.13 * 1015 4.27 * 1015 1.07 * 1016 2.13 * 1016 4.27 * 1016 1.07 * 1017 2.13 * 1017