Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Kiloton TNT

1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-12 Kiloton TNT
1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-12 Kiloton TNT
1 Kiloton TNT bằng 4.27 * 1011 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Kiloton TNT. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Kiloton TNT Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Kiloton TNT bảng chuyển đổi
      Kiloton TNT Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Kiloton TNT, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Kiloton TNT

Kg-lực-mét 10 * 1011 5 * 1012 10 * 1012 2.5 * 1013 5 * 1013 10 * 1013 2.5 * 1014 5 * 1014
Kiloton TNT 2.344 11.719 23.438 58.596 117.192 234.385 585.961 1 171.923

Bảng chuyển đổi từ Kiloton TNT Đến Kg-lực-mét

Kiloton TNT 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 4.27 * 1011 2.13 * 1012 4.27 * 1012 1.07 * 1013 2.13 * 1013 4.27 * 1013 1.07 * 1014 2.13 * 1014