Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Kg TNT

1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-6 Kg TNT
1 Kg-lực-mét bằng 2.34 * 10-6 Kg TNT
1 Kg TNT bằng 426 649.264 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Kg TNT. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Kg TNT Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Kg TNT bảng chuyển đổi
      Kg TNT Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Kg TNT, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Kg TNT

Kg-lực-mét 1 000 000 5 000 000 10 000 000 2.5 * 107 5 * 107 10 * 107 2.5 * 108 5 * 108
Kg TNT 2.344 11.719 23.438 58.596 117.192 234.385 585.961 1 171.923

Bảng chuyển đổi từ Kg TNT Đến Kg-lực-mét

Kg TNT 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 426 649.264 2 133 246.318 4 266 492.635 1.07 * 107 2.13 * 107 4.27 * 107 1.07 * 108 2.13 * 108