1 Kg-lực-mét bằng 2.13 * 10-6 Kg TNT (metric)
1 Kg TNT (metric) bằng 470 300.299 Kg-lực-mét
Đơn vị đo lường: Năng lượng
|
|||||||||||||||||||
Đổi Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric). chuyển đổi mới. |
|||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric)
|
|||||||||||||||||||
Bảng chuyển đổi từ Kg TNT (metric) Đến Kg-lực-mét
|
|
| |||||||||||||
|
| |||||||||||||
|
|
|