Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric)

1 Kg-lực-mét bằng 2.13 * 10-6 Kg TNT (metric)
1 Kg-lực-mét bằng 2.13 * 10-6 Kg TNT (metric)
1 Kg TNT (metric) bằng 470 300.299 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric). chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Kg TNT (metric) Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Kg TNT (metric) bảng chuyển đổi
      Kg TNT (metric) Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric), máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Kg TNT (metric)

Kg-lực-mét 1 000 000 5 000 000 10 000 000 2.5 * 107 5 * 107 10 * 107 2.5 * 108 5 * 108
Kg TNT (metric) 2.126 10.632 21.263 53.158 106.315 212.63 531.575 1 063.151

Bảng chuyển đổi từ Kg TNT (metric) Đến Kg-lực-mét

Kg TNT (metric) 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 470 300.299 2 351 501.496 4 703 002.992 1.18 * 107 2.35 * 107 4.7 * 107 1.18 * 108 2.35 * 108