Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Kg-lực-mét Đến Gigawatt giờ

1 Kg-lực-mét bằng 2.72 * 10-12 Gigawatt giờ
1 Kg-lực-mét bằng 2.72 * 10-12 Gigawatt giờ
1 Gigawatt giờ bằng 3.67 * 1011 Kg-lực-mét

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Kg-lực-mét Đến Gigawatt giờ. chuyển đổi mới.

Kg-lực-mét
Thay đổi
Gigawatt giờ Đổi
      Kg-lực-mét bảng chuyển đổi
      Gigawatt giờ bảng chuyển đổi
      Gigawatt giờ Đến Kg-lực-mét
      Kg-lực-mét Đến Gigawatt giờ, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Kg-lực-mét Đến Gigawatt giờ

Kg-lực-mét 10 * 1011 5 * 1012 10 * 1012 2.5 * 1013 5 * 1013 10 * 1013 2.5 * 1014 5 * 1014
Gigawatt giờ 2.724 13.62 27.241 68.102 136.203 272.407 681.017 1 362.035

Bảng chuyển đổi từ Gigawatt giờ Đến Kg-lực-mét

Gigawatt giờ 1 5 10 25 50 100 250 500
Kg-lực-mét 3.67 * 1011 1.84 * 1012 3.67 * 1012 9.18 * 1012 1.84 * 1013 3.67 * 1013 9.18 * 1013 1.84 * 1014