1 Centipascal bằng 1 * 10-5 Kilopascal
1 Kilopascal bằng 100 000 Centipascal
Đơn vị đo lường: Sức ép
|
|||||||||||||||||||
Đổi Centipascal Đến Kilopascal. chuyển đổi mới. |
|||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||
Bảng chuyển đổi từ Centipascal Đến Kilopascal
|
|||||||||||||||||||
Bảng chuyển đổi từ Kilopascal Đến Centipascal
|
|
| |||||||||||||
|
| |||||||||||||
|
|
|