Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Calo dinh dưỡng Đến Gigawatt giờ

1 Calo dinh dưỡng bằng 1.16 * 10-9 Gigawatt giờ
1 Calo dinh dưỡng bằng 1.16 * 10-9 Gigawatt giờ
1 Gigawatt giờ bằng 8.6 * 108 Calo dinh dưỡng

Đơn vị đo lường: Năng lượng

Đổi Calo dinh dưỡng Đến Gigawatt giờ. chuyển đổi mới.

Calo dinh dưỡng
Thay đổi
Gigawatt giờ Đổi
      Calo dinh dưỡng bảng chuyển đổi
      Gigawatt giờ bảng chuyển đổi
      Gigawatt giờ Đến Calo dinh dưỡng
      Calo dinh dưỡng Đến Gigawatt giờ, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi

Bảng chuyển đổi từ Calo dinh dưỡng Đến Gigawatt giờ

Calo dinh dưỡng 10 * 108 5 * 109 10 * 109 2.5 * 1010 5 * 1010 10 * 1010 2.5 * 1011 5 * 1011
Gigawatt giờ 1.163 5.815 11.63 29.075 58.15 116.3 290.75 581.5

Bảng chuyển đổi từ Gigawatt giờ Đến Calo dinh dưỡng

Gigawatt giờ 1 5 10 25 50 100 250 500
Calo dinh dưỡng 8.6 * 108 4.3 * 109 8.6 * 109 2.15 * 1010 4.3 * 1010 8.6 * 1010 2.15 * 1011 4.3 * 1011