Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Pound Liban Tỷ giá

Zloty Đến Pound Liban tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 06:30 UTC-05:00

Zloty Đến Pound Liban tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Zloty (PLN) bằng 22 414.55 Pound Liban (LBP)
1 Pound Liban (LBP) bằng 0.0000446138776486 Zloty (PLN)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Zloty Đến Pound Liban Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 22 173.217 165.95385
10.05.2024 22 007.263 -295.42793
09.05.2024 22 302.691 -17.470353
08.05.2024 22 320.162 111.677203
07.05.2024 22 208.484 101.058876

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Zloty Đến Pound Liban. phép tính mới.

Zloty
Thay đổi
Pound Liban Đổi
   Tỷ giá Zloty (PLN) Đến Pound Liban (LBP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Zloty Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Pound Liban Đến Zloty Tỷ giá
Zloty (PLN)
1 PLN 5 PLN 10 PLN 25 PLN 50 PLN 100 PLN 250 PLN 500 PLN
22 414.55 LBP 112 072.75 LBP 224 145.50 LBP 560 363.75 LBP 1 120 727.51 LBP 2 241 455.02 LBP 5 603 637.55 LBP 11 207 275.10 LBP
Pound Liban (LBP)
100 000 LBP 500 000 LBP 1 000 000 LBP 2 500 000 LBP 5 000 000 LBP 10 000 000 LBP 25 000 000 LBP 50 000 000 LBP
4.46 PLN 22.31 PLN 44.61 PLN 111.53 PLN 223.07 PLN 446.14 PLN 1 115.35 PLN 2 230.69 PLN