Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Zloty Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái

Zloty Đến Pound Liban lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Zloty Đến Pound Liban.

Tiểu bang: Ba Lan

Mã ISO: PLN

Đồng tiền: Grosh

Ngày Tỷ lệ
2024 3845.839428
2023 331.329031
2022 370.119746
2021 407.675204
2020 397.364797
2019 403.173880
2018 432.889669
2017 366.557186
2016 374.657106
2015 401.333328
2014 489.665273
2013 486.382600
2012 450.200195
2011 514.971078
2010 526.630717
2009 485.596465
2008 616.400774
2007 498.117442
2006 473.324622
2005 496.389587
2004 417.267599
2003 393.531720
2002 373.811275
2001 361.428571
2000 343.904549
1999 394.277830
1998 429.841634
   Zloty Đến Pound Liban Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Zloty Đến Pound Liban sống trên thị trường ngoại hối Forex