Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Pound Liban Đến Zloty Tỷ giá

Pound Liban Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 27/04/2024 18:00 UTC-05:00

Pound Liban Đến Zloty tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Pound Liban (LBP) bằng 0.000045082710530974 Zloty (PLN)
1 Zloty (PLN) bằng 22 181.45 Pound Liban (LBP)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 27/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Pound Liban Đến Zloty Tỷ giá hôm nay tại 27 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
27.04.2024 0.000045044441534739 0.000000039864628955473
26.04.2024 0.000045004576905784 0.000000052207108403248
25.04.2024 0.00004495236979738 -0.00000037219829428101
24.04.2024 0.000045324568091661 0.00000012758300436613
23.04.2024 0.000045196985087295 -0.00000040799504700361

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Pound Liban Đến Zloty. phép tính mới.

Pound Liban
Thay đổi
Zloty Đổi
   Tỷ giá Pound Liban (LBP) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Pound Liban Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Zloty Đến Pound Liban Tỷ giá
Pound Liban (LBP)
100 000 LBP 500 000 LBP 1 000 000 LBP 2 500 000 LBP 5 000 000 LBP 10 000 000 LBP 25 000 000 LBP 50 000 000 LBP
4.51 PLN 22.54 PLN 45.08 PLN 112.71 PLN 225.41 PLN 450.83 PLN 1 127.07 PLN 2 254.14 PLN
Zloty (PLN)
1 PLN 5 PLN 10 PLN 25 PLN 50 PLN 100 PLN 250 PLN 500 PLN
22 181.45 LBP 110 907.26 LBP 221 814.52 LBP 554 536.31 LBP 1 109 072.62 LBP 2 218 145.25 LBP 5 545 363.11 LBP 11 090 726.23 LBP