Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 22:30 UTC-05:00

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.007167 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 139.52 Krona Iceland (ISK)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 14/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
14.05.2024 0.007167 0.0000025676833104102
13.05.2024 0.007165 -0.0000015403891735592
12.05.2024 0.007166 -
11.05.2024 0.007166 -0.0000030827662310913
10.05.2024 0.007169 0.000018456916471002

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). phép tính mới.

Krona Iceland
Thay đổi
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đổi
   Tỷ giá Krona Iceland (ISK) Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland Tỷ giá
Krona Iceland (ISK)
1 000 ISK 5 000 ISK 10 000 ISK 25 000 ISK 50 000 ISK 100 000 ISK 250 000 ISK 500 000 ISK
7.17 BMD 35.84 BMD 71.67 BMD 179.19 BMD 358.37 BMD 716.74 BMD 1 791.86 BMD 3 583.72 BMD
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
139.52 ISK 697.60 ISK 1 395.20 ISK 3 488 ISK 6 976 ISK 13 952 ISK 34 880 ISK 69 760 ISK