Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 15:30 UTC-05:00

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) bằng 140.29 Krona Iceland (ISK)
1 Krona Iceland (ISK) bằng 0.007128 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 140.29 -0.27
28.04.2024 140.56 -
27.04.2024 140.56 0.63
26.04.2024 139.93 -0.26
25.04.2024 140.19 -0.15

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland. phép tính mới.

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda)
Thay đổi
Krona Iceland Đổi
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Krona Iceland (ISK) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Krona Iceland lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD)
1 BMD 5 BMD 10 BMD 25 BMD 50 BMD 100 BMD 250 BMD 500 BMD
140.29 ISK 701.45 ISK 1 402.90 ISK 3 507.25 ISK 7 014.50 ISK 14 029 ISK 35 072.50 ISK 70 145 ISK
Krona Iceland (ISK)
1 000 ISK 5 000 ISK 10 000 ISK 25 000 ISK 50 000 ISK 100 000 ISK 250 000 ISK 500 000 ISK
7.13 BMD 35.64 BMD 71.28 BMD 178.20 BMD 356.40 BMD 712.81 BMD 1 782.02 BMD 3 564.05 BMD