Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái

Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1992 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Tiểu bang: Iceland

Mã ISO: ISK

Đồng tiền: eyrir

Ngày Tỷ lệ
2024 0.007352
2023 0.007065
2022 0.007705
2021 0.007824
2020 0.008257
2019 0.008607
2018 0.009680
2017 0.008751
2016 0.007697
2015 0.007626
2014 0.008639
2013 0.007784
2012 0.008085
2011 0.008574
2010 0.007933
2009 0.007954
2008 0.015675
2007 0.014210
2006 0.016506
   Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Krona Iceland Đến Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sống trên thị trường ngoại hối Forex