Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Pied vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Pied vuông Đến Acre 2.61 * 10-5
Pied vuông Đến AKT vuông 7.17 * 10-5
Pied vuông Đến Ancient Roman klima 0.000287
Pied vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 1.79 * 10-7
Pied vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 0.002582
Pied vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 1.032896
Pied vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 1.202553
Pied vuông Đến Bu (Nhật Bản) 0.031912
Pied vuông Đến Cá rô vuông 0.004171
Pied vuông Đến Centimet vuông 1 055
Pied vuông Đến Cho (Nhật Bản) 1.06 * 10-5
Pied vuông Đến Cho Nhật Bản 1.06 * 10-5
Pied vuông Đến Chuỗi vuông 0.000261
Pied vuông Đến Có (trăm) 0.001055
Pied vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 7.17 * 10-5
Pied vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 0.010329
Pied vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 0.208578
Pied vuông Đến Cũ chân vuông Nga 1.135594
Pied vuông Đến Cũ verst vuông Nga 9.27 * 10-8
Pied vuông Đến Cuerda 2.68 * 10-5
Pied vuông Đến Dặm vuông 4.07 * 10-8
Pied vuông Đến Decare 0.000106
Pied vuông Đến Decimét vuông 10.55
Pied vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 7.24 * 10-6
Pied vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 9.66 * 10-6
Pied vuông Đến Diện tích Planck 0.1055
Pied vuông Đến Electron cắt ngang 1.59 * 1027
Pied vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 0.949595
Pied vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 94.959496
Pied vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 0.009496
Pied vuông Đến Fen (Trung Quốc) 0.001582
Pied vuông Đến Foot vuông 1.135593
Pied vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 1.79 * 10-5
Pied vuông Đến Go (Nhật Bản) 0.319117
Pied vuông Đến Ha 1.06 * 10-5
Pied vuông Đến Hào (khu vực) 0.158242
Pied vuông Đến Hectometer vuông 1.06 * 10-5
Pied vuông Đến Inch vuông 163.525317
Pied vuông Đến Jin (Trung Quốc) 1.58 * 10-6
Pied vuông Đến Jo (Nhật Bản) 0.063823
Pied vuông Đến Kilomet vuông 1.06 * 10-7
Pied vuông Đến Lao động 1.51 * 10-7
Pied vuông Đến League (vuông) 6.04 * 10-9
Pied vuông Đến Li (khu vực) 0.015824
Pied vuông Đến Liniya vuông 16 352.533
Pied vuông Đến Mẫu đo đạc 2.61 * 10-5
Pied vuông Đến Mét vuông 0.1055
Pied vuông Đến Micromet vuông 1.06 * 1011
Pied vuông Đến Mil vuông 1.64 * 108
Pied vuông Đến Milimet vuông 105 500
Pied vuông Đến Mu (Trung Quốc) 0.000158
Pied vuông Đến Muối La Mã cổ đại 4.48 * 10-8
Pied vuông Đến Mười thước vuông 0.001055
Pied vuông Đến Nanomet vuông 1.06 * 1017
Pied vuông Đến Ngân (Thái) 0.000264
Pied vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 0.003086
Pied vuông Đến Phần 4.07 * 10-8
Pied vuông Đến Pouce vuông 143.968341
Pied vuông Đến Quảng trường 0.011356
Pied vuông Đến Rai (Thái Lan) 6.59 * 10-5
Pied vuông Đến Rood vuông 0.004171
Pied vuông Đến Sabin 1.135593
Pied vuông Đến Sân vuông 0.126177
Pied vuông Đến Sazhen vuông 0.023175
Pied vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 3.191168
Pied vuông Đến Tân (Nhật Bản) 0.000106
Pied vuông Đến Tann Nhật Bản 0.000106
Pied vuông Đến Tarang wah (Thái) 0.026375
Pied vuông Đến Thị trấn 1.13 * 10-9
Pied vuông Đến Thông tư inch 208.206913
Pied vuông Đến Thông tư mil 2.08 * 108
Pied vuông Đến Toise vuông 0.02777
Pied vuông Đến Township 1.13 * 10-9
Pied vuông Đến Trại 1.63 * 10-7
Pied vuông Đến Trại 1.63 * 10-7
Pied vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 0.031912
Pied vuông Đến Tsubo Nhật Bản 0.03197
Pied vuông Đến Uger La Mã cổ đại 3.59 * 10-5
Pied vuông Đến Vara vuông 0.150995
Pied vuông Đến Varas castellanas cuad 0.150987
Pied vuông Đến Varas conuqueras cuad 0.016776
Pied vuông Đến Vựa 1.06 * 109
Pied vuông Đến Đơn vị đo diện tích 0.000104