Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Decimét vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Decimét vuông Đến Acre 2.47 * 10-6
Decimét vuông Đến AKT vuông 6.8 * 10-6
Decimét vuông Đến Ancient Roman klima 2.72 * 10-5
Decimét vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 1.7 * 10-8
Decimét vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 0.000245
Decimét vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 0.097905
Decimét vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 0.113986
Decimét vuông Đến Bu (Nhật Bản) 0.003025
Decimét vuông Đến Cá rô vuông 0.000395
Decimét vuông Đến Centimet vuông 100
Decimét vuông Đến Cho (Nhật Bản) 1.01 * 10-6
Decimét vuông Đến Cho Nhật Bản 1.01 * 10-6
Decimét vuông Đến Chuỗi vuông 2.47 * 10-5
Decimét vuông Đến Có (trăm) 0.0001
Decimét vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 6.8 * 10-6
Decimét vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 0.000979
Decimét vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 0.01977
Decimét vuông Đến Cũ chân vuông Nga 0.107639
Decimét vuông Đến Cũ verst vuông Nga 8.79 * 10-9
Decimét vuông Đến Cuerda 2.54 * 10-6
Decimét vuông Đến Dặm vuông 3.86 * 10-9
Decimét vuông Đến Decare 1 * 10-5
Decimét vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 6.86 * 10-7
Decimét vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 9.15 * 10-7
Decimét vuông Đến Diện tích Planck 0.01
Decimét vuông Đến Electron cắt ngang 1.5 * 1026
Decimét vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 0.090009
Decimét vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 9.0009
Decimét vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 0.0009
Decimét vuông Đến Fen (Trung Quốc) 0.00015
Decimét vuông Đến Foot vuông 0.107639
Decimét vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 1.7 * 10-6
Decimét vuông Đến Go (Nhật Bản) 0.030248
Decimét vuông Đến Ha 1 * 10-6
Decimét vuông Đến Hào (khu vực) 0.014999
Decimét vuông Đến Hectometer vuông 1 * 10-6
Decimét vuông Đến Inch vuông 15.50003
Decimét vuông Đến Jin (Trung Quốc) 1.5 * 10-7
Decimét vuông Đến Jo (Nhật Bản) 0.00605
Decimét vuông Đến Kilomet vuông 1 * 10-8
Decimét vuông Đến Lao động 1.43 * 10-8
Decimét vuông Đến League (vuông) 5.72 * 10-10
Decimét vuông Đến Li (khu vực) 0.0015
Decimét vuông Đến Liniya vuông 1 550.003
Decimét vuông Đến Mẫu đo đạc 2.47 * 10-6
Decimét vuông Đến Mét vuông 0.01
Decimét vuông Đến Micromet vuông 10 * 109
Decimét vuông Đến Mil vuông 1.55 * 107
Decimét vuông Đến Milimet vuông 10 000
Decimét vuông Đến Mu (Trung Quốc) 1.5 * 10-5
Decimét vuông Đến Muối La Mã cổ đại 4.25 * 10-9
Decimét vuông Đến Mười thước vuông 0.0001
Decimét vuông Đến Nanomet vuông 10 * 1015
Decimét vuông Đến Ngân (Thái) 2.5 * 10-5
Decimét vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 0.000292
Decimét vuông Đến Phần 3.86 * 10-9
Decimét vuông Đến Pied vuông 0.094787
Decimét vuông Đến Pouce vuông 13.646288
Decimét vuông Đến Quảng trường 0.001076
Decimét vuông Đến Rai (Thái Lan) 6.25 * 10-6
Decimét vuông Đến Rood vuông 0.000395
Decimét vuông Đến Sabin 0.107639
Decimét vuông Đến Sân vuông 0.01196
Decimét vuông Đến Sazhen vuông 0.002197
Decimét vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 0.30248
Decimét vuông Đến Tân (Nhật Bản) 1.01 * 10-5
Decimét vuông Đến Tann Nhật Bản 1.01 * 10-5
Decimét vuông Đến Tarang wah (Thái) 0.0025
Decimét vuông Đến Thị trấn 1.07 * 10-10
Decimét vuông Đến Thông tư inch 19.735252
Decimét vuông Đến Thông tư mil 1.97 * 107
Decimét vuông Đến Toise vuông 0.002632
Decimét vuông Đến Township 1.07 * 10-10
Decimét vuông Đến Trại 1.54 * 10-8
Decimét vuông Đến Trại 1.54 * 10-8
Decimét vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 0.003025
Decimét vuông Đến Tsubo Nhật Bản 0.00303
Decimét vuông Đến Uger La Mã cổ đại 3.4 * 10-6
Decimét vuông Đến Vara vuông 0.014312
Decimét vuông Đến Varas castellanas cuad 0.014312
Decimét vuông Đến Varas conuqueras cuad 0.00159
Decimét vuông Đến Vựa 10 * 107
Decimét vuông Đến Đơn vị đo diện tích 9.88 * 10-6