Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Perche vuông Hoàng gia, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Perche vuông Hoàng gia Đến Acre 0.008449
Perche vuông Hoàng gia Đến AKT vuông 0.023243
Perche vuông Hoàng gia Đến Ancient Roman klima 0.092982
Perche vuông Hoàng gia Đến Ancient Roman thế kỷ 5.81 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 0.836842
Perche vuông Hoàng gia Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 334.736648
Perche vuông Hoàng gia Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 389.718476
Perche vuông Hoàng gia Đến Bu (Nhật Bản) 10.341803
Perche vuông Hoàng gia Đến Cá rô vuông 1.351765
Perche vuông Hoàng gia Đến Centimet vuông 341 900
Perche vuông Hoàng gia Đến Cho (Nhật Bản) 0.003448
Perche vuông Hoàng gia Đến Cho Nhật Bản 0.003448
Perche vuông Hoàng gia Đến Chuỗi vuông 0.084485
Perche vuông Hoàng gia Đến Có (trăm) 0.3419
Perche vuông Hoàng gia Đến Cổ AKT vuông La Mã 0.023246
Perche vuông Hoàng gia Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 3.347366
Perche vuông Hoàng gia Đến Cũ arshin vuông Nga 67.595169
Perche vuông Hoàng gia Đến Cũ chân vuông Nga 368.018425
Perche vuông Hoàng gia Đến Cũ verst vuông Nga 3 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Cuerda 0.008699
Perche vuông Hoàng gia Đến Dặm vuông 1.32 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Decare 0.03419
Perche vuông Hoàng gia Đến Decimét vuông 3 419
Perche vuông Hoàng gia Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 0.002347
Perche vuông Hoàng gia Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 0.003129
Perche vuông Hoàng gia Đến Diện tích Planck 34.19
Perche vuông Hoàng gia Đến Electron cắt ngang 5.14 * 1029
Perche vuông Hoàng gia Đến Fang chi (Trung Quốc) 307.740774
Perche vuông Hoàng gia Đến Fang cun (Trung Quốc) 30 774.077
Perche vuông Hoàng gia Đến Fang zhang (Trung Quốc) 3.077408
Perche vuông Hoàng gia Đến Fen (Trung Quốc) 0.512824
Perche vuông Hoàng gia Đến Foot vuông 368.018083
Perche vuông Hoàng gia Đến Geredium La Mã cổ đại 0.005811
Perche vuông Hoàng gia Đến Go (Nhật Bản) 103.418028
Perche vuông Hoàng gia Đến Ha 0.003419
Perche vuông Hoàng gia Đến Hào (khu vực) 51.282436
Perche vuông Hoàng gia Đến Hectometer vuông 0.003419
Perche vuông Hoàng gia Đến Inch vuông 52 994.603
Perche vuông Hoàng gia Đến Jin (Trung Quốc) 0.000513
Perche vuông Hoàng gia Đến Jo (Nhật Bản) 20.683606
Perche vuông Hoàng gia Đến Kilomet vuông 3.42 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Lao động 4.89 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến League (vuông) 1.96 * 10-6
Perche vuông Hoàng gia Đến Li (khu vực) 5.128244
Perche vuông Hoàng gia Đến Liniya vuông 5 299 460.599
Perche vuông Hoàng gia Đến Mẫu đo đạc 0.008448
Perche vuông Hoàng gia Đến Mét vuông 34.19
Perche vuông Hoàng gia Đến Micromet vuông 3.42 * 1013
Perche vuông Hoàng gia Đến Mil vuông 5.3 * 1010
Perche vuông Hoàng gia Đến Milimet vuông 3.42 * 107
Perche vuông Hoàng gia Đến Mu (Trung Quốc) 0.051282
Perche vuông Hoàng gia Đến Muối La Mã cổ đại 1.45 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Mười thước vuông 0.3419
Perche vuông Hoàng gia Đến Nanomet vuông 3.42 * 1019
Perche vuông Hoàng gia Đến Ngân (Thái) 0.085475
Perche vuông Hoàng gia Đến Phần 1.32 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Pied vuông 324.075829
Perche vuông Hoàng gia Đến Pouce vuông 46 656.659
Perche vuông Hoàng gia Đến Quảng trường 3.680181
Perche vuông Hoàng gia Đến Rai (Thái Lan) 0.021369
Perche vuông Hoàng gia Đến Rood vuông 1.351765
Perche vuông Hoàng gia Đến Sabin 368.018097
Perche vuông Hoàng gia Đến Sân vuông 40.890898
Perche vuông Hoàng gia Đến Sazhen vuông 7.510572
Perche vuông Hoàng gia Đến Shaku (Nhật Bản) 1 034.180
Perche vuông Hoàng gia Đến Tân (Nhật Bản) 0.034476
Perche vuông Hoàng gia Đến Tann Nhật Bản 0.034476
Perche vuông Hoàng gia Đến Tarang wah (Thái) 8.5475
Perche vuông Hoàng gia Đến Thị trấn 3.66 * 10-7
Perche vuông Hoàng gia Đến Thông tư inch 67 474.828
Perche vuông Hoàng gia Đến Thông tư mil 6.75 * 1010
Perche vuông Hoàng gia Đến Toise vuông 8.999737
Perche vuông Hoàng gia Đến Township 3.67 * 10-7
Perche vuông Hoàng gia Đến Trại 5.28 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Trại 5.28 * 10-5
Perche vuông Hoàng gia Đến Tsubo (Nhật Bản) 10.341803
Perche vuông Hoàng gia Đến Tsubo Nhật Bản 10.360606
Perche vuông Hoàng gia Đến Uger La Mã cổ đại 0.011623
Perche vuông Hoàng gia Đến Vara vuông 48.933734
Perche vuông Hoàng gia Đến Varas castellanas cuad 48.931143
Perche vuông Hoàng gia Đến Varas conuqueras cuad 5.436794
Perche vuông Hoàng gia Đến Vựa 3.42 * 1011
Perche vuông Hoàng gia Đến Đơn vị đo diện tích 0.033794