Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Kilomet vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Kilomet vuông Đến Acre 247.1054
Kilomet vuông Đến AKT vuông 679.80965
Kilomet vuông Đến Ancient Roman klima 2 719.579
Kilomet vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 1.6997
Kilomet vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 24 476.210
Kilomet vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 9 790 484
Kilomet vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 1.14 * 107
Kilomet vuông Đến Bu (Nhật Bản) 302 480.339
Kilomet vuông Đến Cá rô vuông 39 536.861
Kilomet vuông Đến Centimet vuông 10 * 109
Kilomet vuông Đến Cho (Nhật Bản) 100.83694
Kilomet vuông Đến Cho Nhật Bản 100.8369
Kilomet vuông Đến Chuỗi vuông 2 471.054
Kilomet vuông Đến Có (trăm) 10 000
Kilomet vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 679.8947
Kilomet vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 97 904.840
Kilomet vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 1 977 045
Kilomet vuông Đến Cũ chân vuông Nga 1.08 * 107
Kilomet vuông Đến Cũ verst vuông Nga 0.8787
Kilomet vuông Đến Cuerda 254.427314
Kilomet vuông Đến Dặm vuông 0.3861
Kilomet vuông Đến Decare 1 000
Kilomet vuông Đến Decimét vuông 10 * 107
Kilomet vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 68.6474
Kilomet vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 91.5299
Kilomet vuông Đến Diện tích Planck 1 000 000
Kilomet vuông Đến Electron cắt ngang 1.5 * 1034
Kilomet vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 9 000 900.090
Kilomet vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 9 * 108
Kilomet vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 90 009.001
Kilomet vuông Đến Fen (Trung Quốc) 14 999.250
Kilomet vuông Đến Foot vuông 1.08 * 107
Kilomet vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 169.9737
Kilomet vuông Đến Go (Nhật Bản) 3 024 803.388
Kilomet vuông Đến Ha 100
Kilomet vuông Đến Hào (khu vực) 1 499 925.004
Kilomet vuông Đến Hectometer vuông 100
Kilomet vuông Đến Inch vuông 1.55 * 109
Kilomet vuông Đến Jin (Trung Quốc) 14.99925
Kilomet vuông Đến Jo (Nhật Bản) 604 960.678
Kilomet vuông Đến Lao động 1.43122
Kilomet vuông Đến League (vuông) 0.057241
Kilomet vuông Đến Li (khu vực) 149 992.500
Kilomet vuông Đến Liniya vuông 1.55 * 1011
Kilomet vuông Đến Mẫu đo đạc 247.104393
Kilomet vuông Đến Mét vuông 1 000 000
Kilomet vuông Đến Micromet vuông 10 * 1017
Kilomet vuông Đến Mil vuông 1.55 * 1015
Kilomet vuông Đến Milimet vuông 10 * 1011
Kilomet vuông Đến Mu (Trung Quốc) 1 499.925
Kilomet vuông Đến Muối La Mã cổ đại 0.4249
Kilomet vuông Đến Mười thước vuông 10 000
Kilomet vuông Đến Nanomet vuông 10 * 1023
Kilomet vuông Đến Ngân (Thái) 2 500
Kilomet vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 29 248.318
Kilomet vuông Đến Phần 0.386102
Kilomet vuông Đến Pied vuông 9 478 672.986
Kilomet vuông Đến Pouce vuông 1.36 * 109
Kilomet vuông Đến Quảng trường 107 639.100
Kilomet vuông Đến Rai (Thái Lan) 625
Kilomet vuông Đến Rood vuông 39 536.860
Kilomet vuông Đến Sabin 1.08 * 107
Kilomet vuông Đến Sân vuông 1 195 990
Kilomet vuông Đến Sazhen vuông 219 671.591
Kilomet vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 3.02 * 107
Kilomet vuông Đến Tân (Nhật Bản) 1 008.369
Kilomet vuông Đến Tann Nhật Bản 1 008.369
Kilomet vuông Đến Tarang wah (Thái) 250 000
Kilomet vuông Đến Thị trấn 0.0107
Kilomet vuông Đến Thông tư inch 1.97 * 109
Kilomet vuông Đến Thông tư mil 1.97 * 1015
Kilomet vuông Đến Toise vuông 263 227.165
Kilomet vuông Đến Township 0.010725
Kilomet vuông Đến Trại 1.544409
Kilomet vuông Đến Trại 1.5444
Kilomet vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 302 480.339
Kilomet vuông Đến Tsubo Nhật Bản 303 030.300
Kilomet vuông Đến Uger La Mã cổ đại 339.9473
Kilomet vuông Đến Vara vuông 1 431 229.426
Kilomet vuông Đến Varas castellanas cuad 1 431 153.639
Kilomet vuông Đến Varas conuqueras cuad 159 017.071
Kilomet vuông Đến Vựa 10 * 1015
Kilomet vuông Đến Đơn vị đo diện tích 988.4215