Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Inch vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Inch vuông Đến Acre 1.59 * 10-7
Inch vuông Đến AKT vuông 4.39 * 10-7
Inch vuông Đến Ancient Roman klima 1.75 * 10-6
Inch vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 1.1 * 10-9
Inch vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 1.58 * 10-5
Inch vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 0.006316
Inch vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 0.007354
Inch vuông Đến Bu (Nhật Bản) 0.000195
Inch vuông Đến Cá rô vuông 2.55 * 10-5
Inch vuông Đến Centimet vuông 6.4516
Inch vuông Đến Cho (Nhật Bản) 6.51 * 10-8
Inch vuông Đến Cho Nhật Bản 6.51 * 10-8
Inch vuông Đến Chuỗi vuông 1.59 * 10-6
Inch vuông Đến Có (trăm) 6.45 * 10-6
Inch vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 4.39 * 10-7
Inch vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 6.32 * 10-5
Inch vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 0.001276
Inch vuông Đến Cũ chân vuông Nga 0.006944
Inch vuông Đến Cũ verst vuông Nga 5.67 * 10-10
Inch vuông Đến Cuerda 1.64 * 10-7
Inch vuông Đến Dặm vuông 2.49 * 10-10
Inch vuông Đến Decare 6.45 * 10-7
Inch vuông Đến Decimét vuông 0.064516
Inch vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 4.43 * 10-8
Inch vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 5.91 * 10-8
Inch vuông Đến Diện tích Planck 0.000645
Inch vuông Đến Electron cắt ngang 9.7 * 1024
Inch vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 0.005807
Inch vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 0.580702
Inch vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 5.81 * 10-5
Inch vuông Đến Fen (Trung Quốc) 9.68 * 10-6
Inch vuông Đến Foot vuông 0.006944
Inch vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 1.1 * 10-7
Inch vuông Đến Go (Nhật Bản) 0.001951
Inch vuông Đến Ha 6.45 * 10-8
Inch vuông Đến Hào (khu vực) 0.000968
Inch vuông Đến Hectometer vuông 6.45 * 10-8
Inch vuông Đến Jin (Trung Quốc) 9.68 * 10-9
Inch vuông Đến Jo (Nhật Bản) 0.00039
Inch vuông Đến Kilomet vuông 6.45 * 10-10
Inch vuông Đến Lao động 9.23 * 10-10
Inch vuông Đến League (vuông) 3.69 * 10-11
Inch vuông Đến Li (khu vực) 9.68 * 10-5
Inch vuông Đến Liniya vuông 100.000006
Inch vuông Đến Mẫu đo đạc 1.59 * 10-7
Inch vuông Đến Mét vuông 0.000645
Inch vuông Đến Micromet vuông 6.45 * 108
Inch vuông Đến Mil vuông 1 000 000.065
Inch vuông Đến Milimet vuông 645.160042
Inch vuông Đến Mu (Trung Quốc) 9.68 * 10-7
Inch vuông Đến Muối La Mã cổ đại 2.74 * 10-10
Inch vuông Đến Mười thước vuông 6.45 * 10-6
Inch vuông Đến Nanomet vuông 6.45 * 1014
Inch vuông Đến Ngân (Thái) 1.61 * 10-6
Inch vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 1.89 * 10-5
Inch vuông Đến Phần 2.49 * 10-10
Inch vuông Đến Pied vuông 0.006115
Inch vuông Đến Pouce vuông 0.880404
Inch vuông Đến Quảng trường 6.94 * 10-5
Inch vuông Đến Rai (Thái Lan) 4.03 * 10-7
Inch vuông Đến Rood vuông 2.55 * 10-5
Inch vuông Đến Sabin 0.006944
Inch vuông Đến Sân vuông 0.000772
Inch vuông Đến Sazhen vuông 0.000142
Inch vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 0.019515
Inch vuông Đến Tân (Nhật Bản) 6.51 * 10-7
Inch vuông Đến Tann Nhật Bản 6.51 * 10-7
Inch vuông Đến Tarang wah (Thái) 0.000161
Inch vuông Đến Thị trấn 6.9 * 10-12
Inch vuông Đến Thông tư inch 1.27324
Inch vuông Đến Thông tư mil 1 273 239.627
Inch vuông Đến Toise vuông 0.00017
Inch vuông Đến Township 6.92 * 10-12
Inch vuông Đến Trại 9.96 * 10-10
Inch vuông Đến Trại 9.96 * 10-10
Inch vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 0.000195
Inch vuông Đến Tsubo Nhật Bản 0.000196
Inch vuông Đến Uger La Mã cổ đại 2.19 * 10-7
Inch vuông Đến Vara vuông 0.000923
Inch vuông Đến Varas castellanas cuad 0.000923
Inch vuông Đến Varas conuqueras cuad 0.000103
Inch vuông Đến Vựa 6 451 600.416
Inch vuông Đến Đơn vị đo diện tích 6.38 * 10-7