Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Rood vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Rood vuông Đến Acre 0.00625
Rood vuông Đến AKT vuông 0.017194
Rood vuông Đến Ancient Roman klima 0.068786
Rood vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 4.3 * 10-5
Rood vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 0.619073
Rood vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 247.629276
Rood vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 288.303371
Rood vuông Đến Bu (Nhật Bản) 7.650591
Rood vuông Đến Cá rô vuông 1
Rood vuông Đến Centimet vuông 252 928.533
Rood vuông Đến Cho (Nhật Bản) 0.00255
Rood vuông Đến Cho Nhật Bản 0.00255
Rood vuông Đến Chuỗi vuông 0.0625
Rood vuông Đến Có (trăm) 0.252929
Rood vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 0.017196
Rood vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 2.476293
Rood vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 50.005109
Rood vuông Đến Cũ chân vuông Nga 272.25025
Rood vuông Đến Cũ verst vuông Nga 2.22 * 10-5
Rood vuông Đến Cuerda 0.006435
Rood vuông Đến Dặm vuông 9.77 * 10-6
Rood vuông Đến Decare 0.025293
Rood vuông Đến Decimét vuông 2 529.285
Rood vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 0.001736
Rood vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 0.002315
Rood vuông Đến Diện tích Planck 25.292853
Rood vuông Đến Electron cắt ngang 3.8 * 1029
Rood vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 227.658446
Rood vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 22 765.845
Rood vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 2.276584
Rood vuông Đến Fen (Trung Quốc) 0.379374
Rood vuông Đến Foot vuông 272.249997
Rood vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 0.004299
Rood vuông Đến Go (Nhật Bản) 76.505908
Rood vuông Đến Ha 0.002529
Rood vuông Đến Hào (khu vực) 37.937383
Rood vuông Đến Hectometer vuông 0.002529
Rood vuông Đến Inch vuông 39 203.998
Rood vuông Đến Jin (Trung Quốc) 0.000379
Rood vuông Đến Jo (Nhật Bản) 15.301182
Rood vuông Đến Kilomet vuông 2.53 * 10-5
Rood vuông Đến Lao động 3.62 * 10-5
Rood vuông Đến League (vuông) 1.45 * 10-6
Rood vuông Đến Li (khu vực) 3.793738
Rood vuông Đến Liniya vuông 3 920 400.103
Rood vuông Đến Mẫu đo đạc 0.00625
Rood vuông Đến Mét vuông 25.292853
Rood vuông Đến Micromet vuông 2.53 * 1013
Rood vuông Đến Mil vuông 3.92 * 1010
Rood vuông Đến Milimet vuông 2.53 * 107
Rood vuông Đến Mu (Trung Quốc) 0.037937
Rood vuông Đến Muối La Mã cổ đại 1.07 * 10-5
Rood vuông Đến Mười thước vuông 0.252929
Rood vuông Đến Nanomet vuông 2.53 * 1019
Rood vuông Đến Ngân (Thái) 0.063232
Rood vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 0.739773
Rood vuông Đến Phần 9.77 * 10-6
Rood vuông Đến Pied vuông 239.742685
Rood vuông Đến Pouce vuông 34 515.357
Rood vuông Đến Quảng trường 2.7225
Rood vuông Đến Rai (Thái Lan) 0.015808
Rood vuông Đến Sabin 272.250007
Rood vuông Đến Sân vuông 30.25
Rood vuông Đến Sazhen vuông 5.556121
Rood vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 765.059084
Rood vuông Đến Tân (Nhật Bản) 0.025505
Rood vuông Đến Tann Nhật Bản 0.025505
Rood vuông Đến Tarang wah (Thái) 6.323213
Rood vuông Đến Thị trấn 2.71 * 10-7
Rood vuông Đến Thông tư inch 49 916.084
Rood vuông Đến Thông tư mil 4.99 * 1010
Rood vuông Đến Toise vuông 6.657766
Rood vuông Đến Township 2.71 * 10-7
Rood vuông Đến Trại 3.91 * 10-5
Rood vuông Đến Trại 3.91 * 10-5
Rood vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 7.650591
Rood vuông Đến Tsubo Nhật Bản 7.664501
Rood vuông Đến Uger La Mã cổ đại 0.008598
Rood vuông Đến Vara vuông 36.199876
Rood vuông Đến Varas castellanas cuad 36.197959
Rood vuông Đến Varas conuqueras cuad 4.021995
Rood vuông Đến Vựa 2.53 * 1011
Rood vuông Đến Đơn vị đo diện tích 0.025