Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị khối lượng và trọng lượng

Jin, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Jin Đến Ancient Roman rắn 110.42405
Jin Đến Anh carat 2 439.025
Jin Đến Ath 2 099.076
Jin Đến Attogram 5 * 1020
Jin Đến Baht (Tikal) 33.333333
Jin Đến Bảng Apothecary 1.339615
Jin Đến Bảng Mỹ 1.102312
Jin Đến Beka 88.183422
Jin Đến Berkovets Old Nga 0.003052
Jin Đến Bia 209 907.641
Jin Đến Carat 2 500
Jin Đến Centner 0.005
Jin Đến Centner dài 0.009842
Jin Đến Centner ngắn 0.011023
Jin Đến Centumpondus La Mã cổ đại 0.015337
Jin Đến Chang (catty) 0.409836
Jin Đến Cũ bảng Nga 1.220966
Jin Đến Cũ Germa pfund 1
Jin Đến Cũ pood Nga 0.030524
Jin Đến Cũ Russina dolya 11 252.415
Jin Đến Cũ Zentner Đức 0.01
Jin Đến Cũ zolotnik Nga 117.21265
Jin Đến Dan 0.01
Jin Đến Dekagram 50
Jin Đến Denarium La Mã cổ đại 147.23205
Jin Đến Deuteron khối 1.5 * 1026
Jin Đến Diobol 352.858151
Jin Đến Doppelzentner 0.005
Jin Đến Dram Apothecary 128.603
Jin Đến Dram Hy Lạp cổ đại 117.647059
Jin Đến Dram Mỹ 282.1917
Jin Đến Duella La Mã cổ đại 55.212
Jin Đến Eksagram 5 * 10-16
Jin Đến Electron có khối lượng nghỉ 5.49 * 1029
Jin Đến Femtogram 5 * 1017
Jin Đến Fueang 262.329486
Jin Đến Ghê-ra 881.834215
Jin Đến Gigagram 5 * 10-7
Jin Đến Gram 500
Jin Đến Halk 5 647.165
Jin Đến Hảo 100 000
Jin Đến Hap (picul) 0.008199
Jin Đến Hạt Apothecary 7 716.180
Jin Đến Hồ 10 000 000
Jin Đến Hyakume 1.333333
Jin Đến Khối lượng Mặt trời 2.5 * 10-31
Jin Đến Khối lượng Planck 2.3 * 107
Jin Đến Khối lượng trái đất 8.37 * 10-26
Jin Đến Kilôgam 0.5
Jin Đến Kilonewton (trên mặt đất) 0.004902
Jin Đến Kiloton 5 * 10-7
Jin Đến Li 10 000
Jin Đến Liang 10
Jin Đến Lòng ngần ngại Apothecary 385.80895
Jin Đến Mayon 65.59958
Jin Đến Me ga gam 0.0005
Jin Đến Meen La Mã cổ đại 0.9202
Jin Đến Microgram 5 * 108
Jin Đến Milliaresium La Mã cổ đại 92.02
Jin Đến Mina Hy Lạp cổ đại 1.176471
Jin Đến Mina Kinh Thánh 0.881834
Jin Đến Mithqal 137.287205
Jin Đến Monnme 133.333333
Jin Đến Một phần mười gam 5 000
Jin Đến Một phần ngàn gờ ram 500 000
Jin Đến Một trăm gờ ram 5
Jin Đến Muôn khối 2.65 * 1027
Jin Đến Nakhud 2 608.242
Jin Đến Năng lực 0.014697
Jin Đến Nano 5 * 1011
Jin Đến Neutron khối 2.99 * 1026
Jin Đến Newton (trọng lượng) 4.903326
Jin Đến Ngũ cốc 7 716.180
Jin Đến Obol 705.915572
Jin Đến Ounce Apothecary 16.075375
Jin Đến Ounce La Mã cổ đại 18.404005
Jin Đến Ounce Mỹ 17.63698
Jin Đến Petagram 5 * 10-13
Jin Đến Phần trăm của gờ ram 50 000
Jin Đến Phần trăm của gờ ram 50 000
Jin Đến Picogram 5 * 1014
Jin Đến Pim 66.137566
Jin Đến Pondus La Mã cổ đại (libra) 1.533667
Jin Đến Proton khối 2.99 * 1026
Jin Đến Qian 100
Jin Đến Rất nhiều người Nga cũ 39.07089
Jin Đến Salueng 131.19916
Jin Đến Seken 44.091711
Jin Đến Semiounce La Mã cổ đại 36.80801
Jin Đến Si 1 000 000
Jin Đến Siao (pai) 1 049.538
Jin Đến Sicilicus La Mã cổ đại 73.616
Jin Đến Solos 4 198.153
Jin Đến Tạ 0.010215
Jin Đến Tài năng của Hy Lạp cổ đại 0.019608
Jin Đến Tamlueng 8.19941
Jin Đến Tấn 0.0005
Jin Đến Tấn dài 0.000492
Jin Đến Tấn ngắn 0.000551
Jin Đến Teragram 5 * 10-10
Jin Đến Tetradram 29.411765
Jin Đến Thân nhân của Nhật Bản 0.833334
Jin Đến Thiên Bình 1.02145
Jin Đến Tìm kiếm 524.824184
Jin Đến Troy bảng Anh 1.339615
Jin Đến Troy doite 3 703 766
Jin Đến Troy hạt 7 716.180
Jin Đến Troy mite 154 323.600
Jin Đến Troy ounce 16.075375
Jin Đến Troy Pennyweight 352.7396
Jin Đến Vui vẻ 1 333.333
Jin Đến Đá Mỹ 0.078737
Jin Đến Đầm lầy 1 000
Jin Đến Đơn vị khối lượng nguyên tử 3.01 * 1026
Jin Đến Đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại 441.6961