Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị khối lượng và trọng lượng

Dan, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Dan Đến Ancient Roman rắn 11 042.405
Dan Đến Anh carat 243 902.450
Dan Đến Ath 209 907.641
Dan Đến Attogram 5 * 1022
Dan Đến Baht (Tikal) 3 333.333
Dan Đến Bảng Apothecary 133.96145
Dan Đến Bảng Mỹ 110.23115
Dan Đến Beka 8 818.342
Dan Đến Berkovets Old Nga 0.305241
Dan Đến Bia 2.1 * 107
Dan Đến Carat 250 000
Dan Đến Centner 0.5
Dan Đến Centner dài 0.984207
Dan Đến Centner ngắn 1.102312
Dan Đến Centumpondus La Mã cổ đại 1.533667
Dan Đến Chang (catty) 40.983607
Dan Đến Cũ bảng Nga 122.09655
Dan Đến Cũ Germa pfund 100
Dan Đến Cũ pood Nga 3.052413
Dan Đến Cũ Russina dolya 1 125 241.500
Dan Đến Cũ Zentner Đức 1
Dan Đến Cũ zolotnik Nga 11 721.265
Dan Đến Dekagram 5 000
Dan Đến Denarium La Mã cổ đại 14 723.205
Dan Đến Deuteron khối 1.5 * 1028
Dan Đến Diobol 35 285.815
Dan Đến Doppelzentner 0.5
Dan Đến Dram Apothecary 12 860.300
Dan Đến Dram Hy Lạp cổ đại 11 764.706
Dan Đến Dram Mỹ 28 219.170
Dan Đến Duella La Mã cổ đại 5 521.200
Dan Đến Eksagram 5 * 10-14
Dan Đến Electron có khối lượng nghỉ 5.49 * 1031
Dan Đến Femtogram 5 * 1019
Dan Đến Fueang 26 232.949
Dan Đến Ghê-ra 88 183.422
Dan Đến Gigagram 5 * 10-5
Dan Đến Gram 50 000
Dan Đến Halk 564 716.512
Dan Đến Hảo 10 000 000
Dan Đến Hap (picul) 0.819941
Dan Đến Hạt Apothecary 771 618
Dan Đến Hồ 10 * 108
Dan Đến Hyakume 133.333333
Dan Đến Jin 100
Dan Đến Khối lượng Mặt trời 2.5 * 10-29
Dan Đến Khối lượng Planck 2.3 * 109
Dan Đến Khối lượng trái đất 8.37 * 10-24
Dan Đến Kilôgam 50
Dan Đến Kilonewton (trên mặt đất) 0.490196
Dan Đến Kiloton 5 * 10-5
Dan Đến Li 1 000 000
Dan Đến Liang 1 000
Dan Đến Lòng ngần ngại Apothecary 38 580.895
Dan Đến Mayon 6 559.958
Dan Đến Me ga gam 0.05
Dan Đến Meen La Mã cổ đại 92.02
Dan Đến Microgram 5 * 1010
Dan Đến Milliaresium La Mã cổ đại 9 202
Dan Đến Mina Hy Lạp cổ đại 117.647059
Dan Đến Mina Kinh Thánh 88.183422
Dan Đến Mithqal 13 728.720
Dan Đến Monnme 13 333.333
Dan Đến Một phần mười gam 500 000
Dan Đến Một phần ngàn gờ ram 5 * 107
Dan Đến Một trăm gờ ram 500
Dan Đến Muôn khối 2.65 * 1029
Dan Đến Nakhud 260 824.204
Dan Đến Năng lực 1.469724
Dan Đến Nano 5 * 1013
Dan Đến Neutron khối 2.99 * 1028
Dan Đến Newton (trọng lượng) 490.3326
Dan Đến Ngũ cốc 771 618
Dan Đến Obol 70 591.557
Dan Đến Ounce Apothecary 1 607.538
Dan Đến Ounce La Mã cổ đại 1 840.401
Dan Đến Ounce Mỹ 1 763.698
Dan Đến Petagram 5 * 10-11
Dan Đến Phần trăm của gờ ram 5 000 000
Dan Đến Phần trăm của gờ ram 5 000 000
Dan Đến Picogram 5 * 1016
Dan Đến Pim 6 613.757
Dan Đến Pondus La Mã cổ đại (libra) 153.3667
Dan Đến Proton khối 2.99 * 1028
Dan Đến Qian 10 000
Dan Đến Rất nhiều người Nga cũ 3 907.089
Dan Đến Salueng 13 119.916
Dan Đến Seken 4 409.171
Dan Đến Semiounce La Mã cổ đại 3 680.801
Dan Đến Si 10 * 107
Dan Đến Siao (pai) 104 953.820
Dan Đến Sicilicus La Mã cổ đại 7 361.600
Dan Đến Solos 419 815.281
Dan Đến Tạ 1.02145
Dan Đến Tài năng của Hy Lạp cổ đại 1.960784
Dan Đến Tamlueng 819.940964
Dan Đến Tấn 0.05
Dan Đến Tấn dài 0.04921
Dan Đến Tấn ngắn 0.055116
Dan Đến Teragram 5 * 10-8
Dan Đến Tetradram 2 941.176
Dan Đến Thân nhân của Nhật Bản 83.33335
Dan Đến Thiên Bình 102.145046
Dan Đến Tìm kiếm 52 482.418
Dan Đến Troy bảng Anh 133.96145
Dan Đến Troy doite 3.7 * 108
Dan Đến Troy hạt 771 618
Dan Đến Troy mite 1.54 * 107
Dan Đến Troy ounce 1 607.538
Dan Đến Troy Pennyweight 35 273.960
Dan Đến Vui vẻ 133 333.333
Dan Đến Đá Mỹ 7.87365
Dan Đến Đầm lầy 100 000
Dan Đến Đơn vị khối lượng nguyên tử 3.01 * 1028
Dan Đến Đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại 44 169.610