Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị khối lượng và trọng lượng

Monnme, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Monnme Đến Ancient Roman rắn 0.82818
Monnme Đến Anh carat 18.292684
Monnme Đến Ath 15.743073
Monnme Đến Attogram 3.75 * 1018
Monnme Đến Baht (Tikal) 0.25
Monnme Đến Bảng Apothecary 0.010047
Monnme Đến Bảng Mỹ 0.008267
Monnme Đến Beka 0.661376
Monnme Đến Berkovets Old Nga 2.29 * 10-5
Monnme Đến Bia 1 574.307
Monnme Đến Carat 18.75
Monnme Đến Centner 3.75 * 10-5
Monnme Đến Centner dài 7.38 * 10-5
Monnme Đến Centner ngắn 8.27 * 10-5
Monnme Đến Centumpondus La Mã cổ đại 0.000115
Monnme Đến Chang (catty) 0.003074
Monnme Đến Cũ bảng Nga 0.009157
Monnme Đến Cũ Germa pfund 0.0075
Monnme Đến Cũ pood Nga 0.000229
Monnme Đến Cũ Russina dolya 84.393113
Monnme Đến Cũ Zentner Đức 7.5 * 10-5
Monnme Đến Cũ zolotnik Nga 0.879095
Monnme Đến Dan 7.5 * 10-5
Monnme Đến Dekagram 0.375
Monnme Đến Denarium La Mã cổ đại 1.10424
Monnme Đến Deuteron khối 1.12 * 1024
Monnme Đến Diobol 2.646436
Monnme Đến Doppelzentner 3.75 * 10-5
Monnme Đến Dram Apothecary 0.964523
Monnme Đến Dram Hy Lạp cổ đại 0.882353
Monnme Đến Dram Mỹ 2.116438
Monnme Đến Duella La Mã cổ đại 0.41409
Monnme Đến Eksagram 3.75 * 10-18
Monnme Đến Electron có khối lượng nghỉ 4.12 * 1027
Monnme Đến Femtogram 3.75 * 1015
Monnme Đến Fueang 1.967471
Monnme Đến Ghê-ra 6.613757
Monnme Đến Gigagram 3.75 * 10-9
Monnme Đến Gram 3.75
Monnme Đến Halk 42.353738
Monnme Đến Hảo 750
Monnme Đến Hap (picul) 6.15 * 10-5
Monnme Đến Hạt Apothecary 57.87135
Monnme Đến Hồ 75 000
Monnme Đến Hyakume 0.01
Monnme Đến Jin 0.0075
Monnme Đến Khối lượng Mặt trời 1.88 * 10-33
Monnme Đến Khối lượng Planck 172 334.559
Monnme Đến Khối lượng trái đất 6.28 * 10-28
Monnme Đến Kilôgam 0.00375
Monnme Đến Kilonewton (trên mặt đất) 3.68 * 10-5
Monnme Đến Kiloton 3.75 * 10-9
Monnme Đến Li 75
Monnme Đến Liang 0.075
Monnme Đến Lòng ngần ngại Apothecary 2.893567
Monnme Đến Mayon 0.491997
Monnme Đến Me ga gam 3.75 * 10-6
Monnme Đến Meen La Mã cổ đại 0.006902
Monnme Đến Microgram 3 750 000
Monnme Đến Milliaresium La Mã cổ đại 0.69015
Monnme Đến Mina Hy Lạp cổ đại 0.008824
Monnme Đến Mina Kinh Thánh 0.006614
Monnme Đến Mithqal 1.029654
Monnme Đến Một phần mười gam 37.5
Monnme Đến Một phần ngàn gờ ram 3 750
Monnme Đến Một trăm gờ ram 0.0375
Monnme Đến Muôn khối 1.99 * 1025
Monnme Đến Nakhud 19.561815
Monnme Đến Năng lực 0.00011
Monnme Đến Nano 3.75 * 109
Monnme Đến Neutron khối 2.24 * 1024
Monnme Đến Newton (trọng lượng) 0.036775
Monnme Đến Ngũ cốc 57.87135
Monnme Đến Obol 5.294367
Monnme Đến Ounce Apothecary 0.120565
Monnme Đến Ounce La Mã cổ đại 0.13803
Monnme Đến Ounce Mỹ 0.132277
Monnme Đến Petagram 3.75 * 10-15
Monnme Đến Phần trăm của gờ ram 375
Monnme Đến Phần trăm của gờ ram 375
Monnme Đến Picogram 3.75 * 1012
Monnme Đến Pim 0.496032
Monnme Đến Pondus La Mã cổ đại (libra) 0.011503
Monnme Đến Proton khối 2.24 * 1024
Monnme Đến Qian 0.75
Monnme Đến Rất nhiều người Nga cũ 0.293032
Monnme Đến Salueng 0.983994
Monnme Đến Seken 0.330688
Monnme Đến Semiounce La Mã cổ đại 0.27606
Monnme Đến Si 7 500
Monnme Đến Siao (pai) 7.871537
Monnme Đến Sicilicus La Mã cổ đại 0.55212
Monnme Đến Solos 31.486146
Monnme Đến Tạ 7.66 * 10-5
Monnme Đến Tài năng của Hy Lạp cổ đại 0.000147
Monnme Đến Tamlueng 0.061496
Monnme Đến Tấn 3.75 * 10-6
Monnme Đến Tấn dài 3.69 * 10-6
Monnme Đến Tấn ngắn 4.13 * 10-6
Monnme Đến Teragram 3.75 * 10-12
Monnme Đến Tetradram 0.220588
Monnme Đến Thân nhân của Nhật Bản 0.00625
Monnme Đến Thiên Bình 0.007661
Monnme Đến Tìm kiếm 3.936181
Monnme Đến Troy bảng Anh 0.010047
Monnme Đến Troy doite 27 778.245
Monnme Đến Troy hạt 57.87135
Monnme Đến Troy mite 1 157.427
Monnme Đến Troy ounce 0.120565
Monnme Đến Troy Pennyweight 2.645547
Monnme Đến Vui vẻ 10
Monnme Đến Đá Mỹ 0.000591
Monnme Đến Đầm lầy 7.5
Monnme Đến Đơn vị khối lượng nguyên tử 2.26 * 1024
Monnme Đến Đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại 3.312721