Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Centimet vuông, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Centimet vuông Đến Acre 2.47 * 10-8
Centimet vuông Đến AKT vuông 6.8 * 10-8
Centimet vuông Đến Ancient Roman klima 2.72 * 10-7
Centimet vuông Đến Ancient Roman thế kỷ 1.7 * 10-10
Centimet vuông Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 2.45 * 10-6
Centimet vuông Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 0.000979
Centimet vuông Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 0.00114
Centimet vuông Đến Bu (Nhật Bản) 3.02 * 10-5
Centimet vuông Đến Cá rô vuông 3.95 * 10-6
Centimet vuông Đến Cho (Nhật Bản) 1.01 * 10-8
Centimet vuông Đến Cho Nhật Bản 1.01 * 10-8
Centimet vuông Đến Chuỗi vuông 2.47 * 10-7
Centimet vuông Đến Có (trăm) 1 * 10-6
Centimet vuông Đến Cổ AKT vuông La Mã 6.8 * 10-8
Centimet vuông Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 9.79 * 10-6
Centimet vuông Đến Cũ arshin vuông Nga 0.000198
Centimet vuông Đến Cũ chân vuông Nga 0.001076
Centimet vuông Đến Cũ verst vuông Nga 8.79 * 10-11
Centimet vuông Đến Cuerda 2.54 * 10-8
Centimet vuông Đến Dặm vuông 3.86 * 10-11
Centimet vuông Đến Decare 1 * 10-7
Centimet vuông Đến Decimét vuông 0.01
Centimet vuông Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 6.86 * 10-9
Centimet vuông Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 9.15 * 10-9
Centimet vuông Đến Diện tích Planck 0.0001
Centimet vuông Đến Electron cắt ngang 1.5 * 1024
Centimet vuông Đến Fang chi (Trung Quốc) 0.0009
Centimet vuông Đến Fang cun (Trung Quốc) 0.090009
Centimet vuông Đến Fang zhang (Trung Quốc) 9 * 10-6
Centimet vuông Đến Fen (Trung Quốc) 1.5 * 10-6
Centimet vuông Đến Foot vuông 0.001076
Centimet vuông Đến Geredium La Mã cổ đại 1.7 * 10-8
Centimet vuông Đến Go (Nhật Bản) 0.000302
Centimet vuông Đến Ha 1 * 10-8
Centimet vuông Đến Hào (khu vực) 0.00015
Centimet vuông Đến Hectometer vuông 1 * 10-8
Centimet vuông Đến Inch vuông 0.155
Centimet vuông Đến Jin (Trung Quốc) 1.5 * 10-9
Centimet vuông Đến Jo (Nhật Bản) 6.05 * 10-5
Centimet vuông Đến Kilomet vuông 10 * 10-11
Centimet vuông Đến Lao động 1.43 * 10-10
Centimet vuông Đến League (vuông) 5.72 * 10-12
Centimet vuông Đến Li (khu vực) 1.5 * 10-5
Centimet vuông Đến Liniya vuông 15.500031
Centimet vuông Đến Mẫu đo đạc 2.47 * 10-8
Centimet vuông Đến Mét vuông 0.0001
Centimet vuông Đến Micromet vuông 10 * 107
Centimet vuông Đến Mil vuông 155 000.310
Centimet vuông Đến Milimet vuông 100
Centimet vuông Đến Mu (Trung Quốc) 1.5 * 10-7
Centimet vuông Đến Muối La Mã cổ đại 4.25 * 10-11
Centimet vuông Đến Mười thước vuông 1 * 10-6
Centimet vuông Đến Nanomet vuông 10 * 1013
Centimet vuông Đến Ngân (Thái) 2.5 * 10-7
Centimet vuông Đến Perche vuông Hoàng gia 2.92 * 10-6
Centimet vuông Đến Phần 3.86 * 10-11
Centimet vuông Đến Pied vuông 0.000948
Centimet vuông Đến Pouce vuông 0.136463
Centimet vuông Đến Quảng trường 1.08 * 10-5
Centimet vuông Đến Rai (Thái Lan) 6.25 * 10-8
Centimet vuông Đến Rood vuông 3.95 * 10-6
Centimet vuông Đến Sabin 0.001076
Centimet vuông Đến Sân vuông 0.00012
Centimet vuông Đến Sazhen vuông 2.2 * 10-5
Centimet vuông Đến Shaku (Nhật Bản) 0.003025
Centimet vuông Đến Tân (Nhật Bản) 1.01 * 10-7
Centimet vuông Đến Tann Nhật Bản 1.01 * 10-7
Centimet vuông Đến Tarang wah (Thái) 2.5 * 10-5
Centimet vuông Đến Thị trấn 1.07 * 10-12
Centimet vuông Đến Thông tư inch 0.197353
Centimet vuông Đến Thông tư mil 197 352.524
Centimet vuông Đến Toise vuông 2.63 * 10-5
Centimet vuông Đến Township 1.07 * 10-12
Centimet vuông Đến Trại 1.54 * 10-10
Centimet vuông Đến Trại 1.54 * 10-10
Centimet vuông Đến Tsubo (Nhật Bản) 3.02 * 10-5
Centimet vuông Đến Tsubo Nhật Bản 3.03 * 10-5
Centimet vuông Đến Uger La Mã cổ đại 3.4 * 10-8
Centimet vuông Đến Vara vuông 0.000143
Centimet vuông Đến Varas castellanas cuad 0.000143
Centimet vuông Đến Varas conuqueras cuad 1.59 * 10-5
Centimet vuông Đến Vựa 1 000 000
Centimet vuông Đến Đơn vị đo diện tích 9.88 * 10-8