Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Vựa, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Vựa Đến Acre 2.47 * 10-14
Vựa Đến AKT vuông 6.8 * 10-14
Vựa Đến Ancient Roman klima 2.72 * 10-13
Vựa Đến Ancient Roman thế kỷ 1.7 * 10-16
Vựa Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 2.45 * 10-12
Vựa Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 9.79 * 10-10
Vựa Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 1.14 * 10-9
Vựa Đến Bu (Nhật Bản) 3.02 * 10-11
Vựa Đến Cá rô vuông 3.95 * 10-12
Vựa Đến Centimet vuông 1 * 10-6
Vựa Đến Cho (Nhật Bản) 1.01 * 10-14
Vựa Đến Cho Nhật Bản 1.01 * 10-14
Vựa Đến Chuỗi vuông 2.47 * 10-13
Vựa Đến Có (trăm) 1 * 10-12
Vựa Đến Cổ AKT vuông La Mã 6.8 * 10-14
Vựa Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 9.79 * 10-12
Vựa Đến Cũ arshin vuông Nga 1.98 * 10-10
Vựa Đến Cũ chân vuông Nga 1.08 * 10-9
Vựa Đến Cũ verst vuông Nga 8.79 * 10-17
Vựa Đến Cuerda 2.54 * 10-14
Vựa Đến Dặm vuông 3.86 * 10-17
Vựa Đến Decare 1 * 10-13
Vựa Đến Decimét vuông 1 * 10-8
Vựa Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 6.86 * 10-15
Vựa Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 9.15 * 10-15
Vựa Đến Diện tích Planck 1 * 10-10
Vựa Đến Electron cắt ngang 1.5 * 1018
Vựa Đến Fang chi (Trung Quốc) 9 * 10-10
Vựa Đến Fang cun (Trung Quốc) 9 * 10-8
Vựa Đến Fang zhang (Trung Quốc) 9 * 10-12
Vựa Đến Fen (Trung Quốc) 1.5 * 10-12
Vựa Đến Foot vuông 1.08 * 10-9
Vựa Đến Geredium La Mã cổ đại 1.7 * 10-14
Vựa Đến Go (Nhật Bản) 3.02 * 10-10
Vựa Đến Ha 1 * 10-14
Vựa Đến Hào (khu vực) 1.5 * 10-10
Vựa Đến Hectometer vuông 1 * 10-14
Vựa Đến Inch vuông 1.55 * 10-7
Vựa Đến Jin (Trung Quốc) 1.5 * 10-15
Vựa Đến Jo (Nhật Bản) 6.05 * 10-11
Vựa Đến Kilomet vuông 1 * 10-16
Vựa Đến Lao động 1.43 * 10-16
Vựa Đến League (vuông) 5.72 * 10-18
Vựa Đến Li (khu vực) 1.5 * 10-11
Vựa Đến Liniya vuông 1.55 * 10-5
Vựa Đến Mẫu đo đạc 2.47 * 10-14
Vựa Đến Mét vuông 1 * 10-10
Vựa Đến Micromet vuông 100
Vựa Đến Mil vuông 0.155
Vựa Đến Milimet vuông 10 * 10-5
Vựa Đến Mu (Trung Quốc) 1.5 * 10-13
Vựa Đến Muối La Mã cổ đại 4.25 * 10-17
Vựa Đến Mười thước vuông 1 * 10-12
Vựa Đến Nanomet vuông 10 * 107
Vựa Đến Ngân (Thái) 2.5 * 10-13
Vựa Đến Perche vuông Hoàng gia 2.92 * 10-12
Vựa Đến Phần 3.86 * 10-17
Vựa Đến Pied vuông 9.48 * 10-10
Vựa Đến Pouce vuông 1.36 * 10-7
Vựa Đến Quảng trường 1.08 * 10-11
Vựa Đến Rai (Thái Lan) 6.25 * 10-14
Vựa Đến Rood vuông 3.95 * 10-12
Vựa Đến Sabin 1.08 * 10-9
Vựa Đến Sân vuông 1.2 * 10-10
Vựa Đến Sazhen vuông 2.2 * 10-11
Vựa Đến Shaku (Nhật Bản) 3.02 * 10-9
Vựa Đến Tân (Nhật Bản) 1.01 * 10-13
Vựa Đến Tann Nhật Bản 1.01 * 10-13
Vựa Đến Tarang wah (Thái) 2.5 * 10-11
Vựa Đến Thị trấn 1.07 * 10-18
Vựa Đến Thông tư inch 1.97 * 10-7
Vựa Đến Thông tư mil 0.197353
Vựa Đến Toise vuông 2.63 * 10-11
Vựa Đến Township 1.07 * 10-18
Vựa Đến Trại 1.54 * 10-16
Vựa Đến Trại 1.54 * 10-16
Vựa Đến Tsubo (Nhật Bản) 3.02 * 10-11
Vựa Đến Tsubo Nhật Bản 3.03 * 10-11
Vựa Đến Uger La Mã cổ đại 3.4 * 10-14
Vựa Đến Vara vuông 1.43 * 10-10
Vựa Đến Varas castellanas cuad 1.43 * 10-10
Vựa Đến Varas conuqueras cuad 1.59 * 10-11
Vựa Đến Đơn vị đo diện tích 9.88 * 10-14