Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị diện tích

Trại, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Trại Đến Acre 160.000907
Trại Đến AKT vuông 440.177189
Trại Đến Ancient Roman klima 1 760.929
Trại Đến Ancient Roman thế kỷ 1.100557
Trại Đến Ancient Roman vuông AKT (nhỏ) 15 848.362
Trại Đến Ancient Roman vuông lð (bình thường) 6 339 344.729
Trại Đến Ancient Roman vuông lð (pháp lý) 7 380 607.356
Trại Đến Bu (Nhật Bản) 195 856.215
Trại Đến Cá rô vuông 25 600.143
Trại Đến Centimet vuông 6.48 * 109
Trại Đến Cho (Nhật Bản) 65.291984
Trại Đến Cho Nhật Bản 65.291958
Trại Đến Chuỗi vuông 1 600.009
Trại Đến Có (trăm) 6 475.006
Trại Đến Cổ AKT vuông La Mã 440.232258
Trại Đến Cổ decimpeda vuông La Mã 63 393.447
Trại Đến Cũ arshin vuông Nga 1 280 137.918
Trại Đến Cũ chân vuông Nga 6 969 645.170
Trại Đến Cũ verst vuông Nga 0.568959
Trại Đến Cuerda 164.74185
Trại Đến Dặm vuông 0.25
Trại Đến Decare 647.500648
Trại Đến Decimét vuông 6.48 * 107
Trại Đến Desyatina Nga Cũ (farmery) 44.449236
Trại Đến Desyatina Nga cũ (nhà nước) 59.26567
Trại Đến Diện tích Planck 647 500.648
Trại Đến Electron cắt ngang 9.73 * 1033
Trại Đến Fang chi (Trung Quốc) 5 828 088.636
Trại Đến Fang cun (Trung Quốc) 5.83 * 108
Trại Đến Fang zhang (Trung Quốc) 58 280.886
Trại Đến Fen (Trung Quốc) 9 712.024
Trại Đến Foot vuông 6 969 638.695
Trại Đến Geredium La Mã cổ đại 110.058081
Trại Đến Go (Nhật Bản) 1 958 562.152
Trại Đến Ha 64.750065
Trại Đến Hào (khu vực) 971 202.411
Trại Đến Hectometer vuông 64.750065
Trại Đến Inch vuông 1 * 109
Trại Đến Jin (Trung Quốc) 9.712024
Trại Đến Jo (Nhật Bản) 391 712.430
Trại Đến Kilomet vuông 0.647501
Trại Đến Lao động 0.926716
Trại Đến League (vuông) 0.037064
Trại Đến Li (khu vực) 97 120.241
Trại Đến Liniya vuông 1 * 1011
Trại Đến Mẫu đo đạc 160.000254
Trại Đến Mét vuông 647 500.648
Trại Đến Micromet vuông 6.48 * 1017
Trại Đến Mil vuông 1 * 1015
Trại Đến Milimet vuông 6.48 * 1011
Trại Đến Mu (Trung Quốc) 971.202411
Trại Đến Muối La Mã cổ đại 0.275123
Trại Đến Mười thước vuông 6 475.006
Trại Đến Nanomet vuông 6.48 * 1023
Trại Đến Ngân (Thái) 1 618.752
Trại Đến Perche vuông Hoàng gia 18 938.305
Trại Đến Phần 0.250001
Trại Đến Pied vuông 6 137 446.896
Trại Đến Pouce vuông 8.84 * 108
Trại Đến Quảng trường 69 696.387
Trại Đến Rai (Thái Lan) 404.687905
Trại Đến Rood vuông 25 600.142
Trại Đến Sabin 6 969 638.964
Trại Đến Sân vuông 774 404.299
Trại Đến Sazhen vuông 142 237.497
Trại Đến Shaku (Nhật Bản) 1.96 * 107
Trại Đến Tân (Nhật Bản) 652.919878
Trại Đến Tann Nhật Bản 652.91958
Trại Đến Tarang wah (Thái) 161 875.162
Trại Đến Thị trấn 0.006928
Trại Đến Thông tư inch 1.28 * 109
Trại Đến Thông tư mil 1.28 * 1015
Trại Đến Toise vuông 170 439.760
Trại Đến Township 0.006944
Trại Đến Trại 1.000006
Trại Đến Tsubo (Nhật Bản) 195 856.215
Trại Đến Tsubo Nhật Bản 196 212.315
Trại Đến Uger La Mã cổ đại 220.116097
Trại Đến Vara vuông 926 721.980
Trại Đến Varas castellanas cuad 926 672.908
Trại Đến Varas conuqueras cuad 102 963.656
Trại Đến Vựa 6.48 * 1015
Trại Đến Đơn vị đo diện tích 640.003561