Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị liều bức xạ

PicoGray, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

PicoGray Đến Attogray 1 000 000
PicoGray Đến Ban xuất huyết 5 * 10-13
PicoGray Đến Bệnh tiêu chảy 1.67 * 10-13
PicoGray Đến Buồn nôn và ói mửa 1 * 10-12
PicoGray Đến CentiGray 1 * 10-10
PicoGray Đến Chóng mặt và mất phương hướng 1 * 10-12
PicoGray Đến Cơn sốt 5 * 10-13
PicoGray Đến DeciGray 1 * 10-11
PicoGray Đến Dekagray 1 * 10-13
PicoGray Đến EksaGray 1 * 10-30
PicoGray Đến Femtogray 1 000
PicoGray Đến Giảm bạch cầu 5 * 10-13
PicoGray Đến GigaGray 1 * 10-21
PicoGray Đến Hạ huyết áp 1.67 * 10-13
PicoGray Đến Hectogray 1 * 10-14
PicoGray Đến Joule mỗi gram 1 * 10-15
PicoGray Đến Joule mỗi miligam 1 * 10-18
PicoGray Đến Jun trên kilôgam 1 * 10-12
PicoGray Đến Jun trên phần trăm của gờ ram 10 * 10-18
PicoGray Đến KiloGray 1 * 10-15
PicoGray Đến Màu xám 1 * 10-12
PicoGray Đến MegaGray 1 * 10-18
PicoGray Đến Mệt mỏi 1 * 10-12
PicoGray Đến MicroGray 1 * 10-6
PicoGray Đến Microsievert 1 * 10-6
PicoGray Đến MilliGray 1 * 10-9
PicoGray Đến MilliRad 1 * 10-7
PicoGray Đến Millisievert 1 * 10-9
PicoGray Đến NanoGray 0.001
PicoGray Đến Nhiễm trùng 5 * 10-13
PicoGray Đến Nhổ lông 3.33 * 10-13
PicoGray Đến PetaGray 1 * 10-27
PicoGray Đến Rad 1 * 10-10
PicoGray Đến Sievert 1 * 10-12
PicoGray Đến Số tử vong 1.25 * 10-13
PicoGray Đến TeraGray 10 * 10-25
PicoGray Đến Xuất huyết 5 * 10-13
PicoGray Đến Yếu đuối 1 * 10-12
PicoGray Đến Đau đầu 5 * 10-13
PicoGray Đến Điện giải xáo trộn 1.67 * 10-13