Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị liều bức xạ

MilliRad, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

MilliRad Đến Attogray 10 * 1012
MilliRad Đến Ban xuất huyết 5 * 10-6
MilliRad Đến Bệnh tiêu chảy 1.67 * 10-6
MilliRad Đến Buồn nôn và ói mửa 1 * 10-5
MilliRad Đến CentiGray 0.001
MilliRad Đến Chóng mặt và mất phương hướng 1 * 10-5
MilliRad Đến Cơn sốt 5 * 10-6
MilliRad Đến DeciGray 0.0001
MilliRad Đến Dekagray 1 * 10-6
MilliRad Đến EksaGray 10 * 10-24
MilliRad Đến Femtogray 10 * 109
MilliRad Đến Giảm bạch cầu 5 * 10-6
MilliRad Đến GigaGray 1 * 10-14
MilliRad Đến Hạ huyết áp 1.67 * 10-6
MilliRad Đến Hectogray 1 * 10-7
MilliRad Đến Joule mỗi gram 1 * 10-8
MilliRad Đến Joule mỗi miligam 1 * 10-11
MilliRad Đến Jun trên kilôgam 1 * 10-5
MilliRad Đến Jun trên phần trăm của gờ ram 10 * 10-11
MilliRad Đến KiloGray 1 * 10-8
MilliRad Đến Màu xám 1 * 10-5
MilliRad Đến MegaGray 1 * 10-11
MilliRad Đến Mệt mỏi 1 * 10-5
MilliRad Đến MicroGray 10
MilliRad Đến Microsievert 10
MilliRad Đến MilliGray 0.01
MilliRad Đến Millisievert 0.01
MilliRad Đến NanoGray 10 000
MilliRad Đến Nhiễm trùng 5 * 10-6
MilliRad Đến Nhổ lông 3.33 * 10-6
MilliRad Đến PetaGray 1 * 10-20
MilliRad Đến PicoGray 10 000 000
MilliRad Đến Rad 0.001
MilliRad Đến Sievert 1 * 10-5
MilliRad Đến Số tử vong 1.25 * 10-6
MilliRad Đến TeraGray 1 * 10-17
MilliRad Đến Xuất huyết 5 * 10-6
MilliRad Đến Yếu đuối 1 * 10-5
MilliRad Đến Đau đầu 5 * 10-6
MilliRad Đến Điện giải xáo trộn 1.67 * 10-6