Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị áp suất

Pascal, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Pascal Đến 1000 pounds mỗi inch vuông 1.45 * 10-7
Pascal Đến Anh tấn-lực trên inch vuông 6.47 * 10-8
Pascal Đến Attopascal 10 * 1017
Pascal Đến Barye 10
Pascal Đến Bầu không khí kỹ thuật 1.02 * 10-5
Pascal Đến Bầu không khí vật lý 9.87 * 10-6
Pascal Đến Centimet của thủy ngân 0.00075
Pascal Đến Centimet nước 0.010197
Pascal Đến Centipascal 100
Pascal Đến Decibar 10 * 10-5
Pascal Đến Decipascal 10
Pascal Đến Dekapascal 0.1
Pascal Đến Dyne mỗi centimet vuông 10
Pascal Đến Eksapascal 10 * 10-19
Pascal Đến Femtopascal 10 * 1014
Pascal Đến Gigapascal 10 * 10-10
Pascal Đến Gram lực mỗi centimet vuông 0.010197
Pascal Đến Hectopascal 0.01
Pascal Đến Inch nước 0.004015
Pascal Đến Inch thủy ngân 0.000295
Pascal Đến Kg mỗi centimet vuông 1.02 * 10-5
Pascal Đến Kilôgam trên mét vuông 0.101972
Pascal Đến Kilogramm lực mỗi milimet vuông 1.02 * 10-7
Pascal Đến Kilonewton mỗi mét vuông 0.001
Pascal Đến Kilopascal 0.001
Pascal Đến Kilopound lực mỗi inch vuông 1.45 * 10-7
Pascal Đến Meganewton mỗi mét vuông 1 * 10-6
Pascal Đến Megapascal 1 * 10-6
Pascal Đến Mét nước 0.000102
Pascal Đến Microbar 10
Pascal Đến Micropascal 1 000 000
Pascal Đến Milibar 0.01
Pascal Đến Milimet nước 0.101974
Pascal Đến Milimet thủy ngân 0.007501
Pascal Đến Millipascal 1 000
Pascal Đến Nanopascal 10 * 108
Pascal Đến Newton mỗi centimet vuông 10 * 10-5
Pascal Đến Newton mỗi mét vuông 1
Pascal Đến Newton mỗi milimet vuông 1 * 10-6
Pascal Đến Nước biển chân 0.000326
Pascal Đến Nước biển Meter 9.93 * 10-5
Pascal Đến Nước foot 0.000335
Pascal Đến Petapascal 10 * 10-16
Pascal Đến Picopascal 10 * 1011
Pascal Đến Pieze 0.001
Pascal Đến Planck áp 2.16 * 10-114
Pascal Đến Pound mỗi foot vuông 0.020885
Pascal Đến Pound mỗi inch vuông 0.000145
Pascal Đến Quán ba 1 * 10-5
Pascal Đến Sthene mỗi mét vuông 0.001
Pascal Đến Terapascal 10 * 10-13
Pascal Đến Tôn-lực mỗi foot vuông 1.04 * 10-5
Pascal Đến Tôn-lực trên inch vuông 7.25 * 10-8
Pascal Đến Torr 0.007501