Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị khối lượng và trọng lượng

Một phần ngàn gờ ram, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

Một phần ngàn gờ ram Đến Ancient Roman rắn 0.000221
Một phần ngàn gờ ram Đến Anh carat 0.004878
Một phần ngàn gờ ram Đến Ath 0.004198
Một phần ngàn gờ ram Đến Attogram 1 * 1015
Một phần ngàn gờ ram Đến Baht (Tikal) 6.67 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Bảng Apothecary 2.68 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Bảng Mỹ 2.2 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Beka 0.000176
Một phần ngàn gờ ram Đến Berkovets Old Nga 6.1 * 10-9
Một phần ngàn gờ ram Đến Bia 0.419815
Một phần ngàn gờ ram Đến Carat 0.005
Một phần ngàn gờ ram Đến Centner 1 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Centner dài 1.97 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Centner ngắn 2.2 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Centumpondus La Mã cổ đại 3.07 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Chang (catty) 8.2 * 10-7
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ bảng Nga 2.44 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ Germa pfund 2 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ pood Nga 6.1 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ Russina dolya 0.022505
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ Zentner Đức 2 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Cũ zolotnik Nga 0.000234
Một phần ngàn gờ ram Đến Dan 2 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Dekagram 0.0001
Một phần ngàn gờ ram Đến Denarium La Mã cổ đại 0.000294
Một phần ngàn gờ ram Đến Deuteron khối 2.99 * 1020
Một phần ngàn gờ ram Đến Diobol 0.000706
Một phần ngàn gờ ram Đến Doppelzentner 1 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Dram Apothecary 0.000257
Một phần ngàn gờ ram Đến Dram Hy Lạp cổ đại 0.000235
Một phần ngàn gờ ram Đến Dram Mỹ 0.000564
Một phần ngàn gờ ram Đến Duella La Mã cổ đại 0.00011
Một phần ngàn gờ ram Đến Eksagram 1 * 10-21
Một phần ngàn gờ ram Đến Electron có khối lượng nghỉ 1.1 * 1024
Một phần ngàn gờ ram Đến Femtogram 1 * 1012
Một phần ngàn gờ ram Đến Fueang 0.000525
Một phần ngàn gờ ram Đến Ghê-ra 0.001764
Một phần ngàn gờ ram Đến Gigagram 1 * 10-12
Một phần ngàn gờ ram Đến Gram 0.001
Một phần ngàn gờ ram Đến Halk 0.011294
Một phần ngàn gờ ram Đến Hảo 0.2
Một phần ngàn gờ ram Đến Hap (picul) 1.64 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Hạt Apothecary 0.015432
Một phần ngàn gờ ram Đến Hồ 20
Một phần ngàn gờ ram Đến Hyakume 2.67 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Jin 2 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Khối lượng Mặt trời 5 * 10-37
Một phần ngàn gờ ram Đến Khối lượng Planck 45.955882
Một phần ngàn gờ ram Đến Khối lượng trái đất 1.67 * 10-31
Một phần ngàn gờ ram Đến Kilôgam 1 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Kilonewton (trên mặt đất) 9.8 * 10-9
Một phần ngàn gờ ram Đến Kiloton 1 * 10-12
Một phần ngàn gờ ram Đến Li 0.02
Một phần ngàn gờ ram Đến Liang 2 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Lòng ngần ngại Apothecary 0.000772
Một phần ngàn gờ ram Đến Mayon 0.000131
Một phần ngàn gờ ram Đến Me ga gam 1 * 10-9
Một phần ngàn gờ ram Đến Meen La Mã cổ đại 1.84 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Microgram 1 000
Một phần ngàn gờ ram Đến Milliaresium La Mã cổ đại 0.000184
Một phần ngàn gờ ram Đến Mina Hy Lạp cổ đại 2.35 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Mina Kinh Thánh 1.76 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Mithqal 0.000275
Một phần ngàn gờ ram Đến Monnme 0.000267
Một phần ngàn gờ ram Đến Một phần mười gam 0.01
Một phần ngàn gờ ram Đến Một trăm gờ ram 1 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Muôn khối 5.31 * 1021
Một phần ngàn gờ ram Đến Nakhud 0.005216
Một phần ngàn gờ ram Đến Năng lực 2.94 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Nano 1 000 000
Một phần ngàn gờ ram Đến Neutron khối 5.97 * 1020
Một phần ngàn gờ ram Đến Newton (trọng lượng) 9.81 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Ngũ cốc 0.015432
Một phần ngàn gờ ram Đến Obol 0.001412
Một phần ngàn gờ ram Đến Ounce Apothecary 3.22 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Ounce La Mã cổ đại 3.68 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Ounce Mỹ 3.53 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Petagram 1 * 10-18
Một phần ngàn gờ ram Đến Phần trăm của gờ ram 0.1
Một phần ngàn gờ ram Đến Phần trăm của gờ ram 0.1
Một phần ngàn gờ ram Đến Picogram 1 * 109
Một phần ngàn gờ ram Đến Pim 0.000132
Một phần ngàn gờ ram Đến Pondus La Mã cổ đại (libra) 3.07 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Proton khối 5.98 * 1020
Một phần ngàn gờ ram Đến Qian 0.0002
Một phần ngàn gờ ram Đến Rất nhiều người Nga cũ 7.81 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Salueng 0.000262
Một phần ngàn gờ ram Đến Seken 8.82 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Semiounce La Mã cổ đại 7.36 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Si 2
Một phần ngàn gờ ram Đến Siao (pai) 0.002099
Một phần ngàn gờ ram Đến Sicilicus La Mã cổ đại 0.000147
Một phần ngàn gờ ram Đến Solos 0.008396
Một phần ngàn gờ ram Đến Tạ 2.04 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Tài năng của Hy Lạp cổ đại 3.92 * 10-8
Một phần ngàn gờ ram Đến Tamlueng 1.64 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Tấn 1 * 10-9
Một phần ngàn gờ ram Đến Tấn dài 9.84 * 10-10
Một phần ngàn gờ ram Đến Tấn ngắn 1.1 * 10-9
Một phần ngàn gờ ram Đến Teragram 1 * 10-15
Một phần ngàn gờ ram Đến Tetradram 5.88 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Thân nhân của Nhật Bản 1.67 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Thiên Bình 2.04 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Tìm kiếm 0.00105
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy bảng Anh 2.68 * 10-6
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy doite 7.407532
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy hạt 0.015432
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy mite 0.308647
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy ounce 3.22 * 10-5
Một phần ngàn gờ ram Đến Troy Pennyweight 0.000705
Một phần ngàn gờ ram Đến Vui vẻ 0.002667
Một phần ngàn gờ ram Đến Đá Mỹ 1.57 * 10-7
Một phần ngàn gờ ram Đến Đầm lầy 0.002
Một phần ngàn gờ ram Đến Đơn vị khối lượng nguyên tử 6.02 * 1020
Một phần ngàn gờ ram Đến Đơn vị trọng lượng La Mã cổ đại 0.000883