Máy tính của tôi
Dịch vụ thăm cuối
CalcProfi
Máy tính trực tuyến
Kilopascal
Kilopascals Kpa - một đơn vị của áp lực và mô đun của một nhiều Pascal Young.
Chuyển đổi đơn vị đo lường
Đơn vị áp suất
Kilopascal, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi
Kilopascal Đến 1000 pounds mỗi inch vuông
0.000145
Kilopascal Đến Anh tấn-lực trên inch vuông
6.47 * 10
-5
Kilopascal Đến Attopascal
10 * 10
20
Kilopascal Đến Barye
10 000
Kilopascal Đến Bầu không khí kỹ thuật
0.010197
Kilopascal Đến Bầu không khí vật lý
0.009869
Kilopascal Đến Centimet của thủy ngân
0.750064
Kilopascal Đến Centimet nước
10.197448
Kilopascal Đến Centipascal
100 000
Kilopascal Đến Decibar
0.1
Kilopascal Đến Decipascal
10 000
Kilopascal Đến Dekapascal
100
Kilopascal Đến Dyne mỗi centimet vuông
10 000
Kilopascal Đến Eksapascal
10 * 10
-16
Kilopascal Đến Femtopascal
10 * 10
17
Kilopascal Đến Gigapascal
10 * 10
-7
Kilopascal Đến Gram lực mỗi centimet vuông
10.197162
Kilopascal Đến Hectopascal
10
Kilopascal Đến Inch nước
4.014742
Kilopascal Đến Inch thủy ngân
0.295301
Kilopascal Đến Kg mỗi centimet vuông
0.010197
Kilopascal Đến Kilôgam trên mét vuông
101.971621
Kilopascal Đến Kilogramm lực mỗi milimet vuông
0.000102
Kilopascal Đến Kilonewton mỗi mét vuông
1
Kilopascal Đến Kilopound lực mỗi inch vuông
0.000145
Kilopascal Đến Meganewton mỗi mét vuông
0.001
Kilopascal Đến Megapascal
0.001
Kilopascal Đến Mét nước
0.101974
Kilopascal Đến Microbar
10 000
Kilopascal Đến Micropascal
10 * 10
8
Kilopascal Đến Milibar
10
Kilopascal Đến Milimet nước
101.974429
Kilopascal Đến Milimet thủy ngân
7.500638
Kilopascal Đến Millipascal
1 000 000
Kilopascal Đến Nanopascal
10 * 10
11
Kilopascal Đến Newton mỗi centimet vuông
0.1
Kilopascal Đến Newton mỗi mét vuông
1 000
Kilopascal Đến Newton mỗi milimet vuông
0.001
Kilopascal Đến Nước biển chân
0.326338
Kilopascal Đến Nước biển Meter
0.099312
Kilopascal Đến Nước foot
0.334562
Kilopascal Đến Pascal
1 000
Kilopascal Đến Petapascal
10 * 10
-13
Kilopascal Đến Picopascal
10 * 10
14
Kilopascal Đến Pieze
1
Kilopascal Đến Planck áp
2.16 * 10
-111
Kilopascal Đến Pound mỗi foot vuông
20.88543
Kilopascal Đến Pound mỗi inch vuông
0.145038
Kilopascal Đến Quán ba
0.01
Kilopascal Đến Sthene mỗi mét vuông
1
Kilopascal Đến Terapascal
10 * 10
-10
Kilopascal Đến Tôn-lực mỗi foot vuông
0.010443
Kilopascal Đến Tôn-lực trên inch vuông
7.25 * 10
-5
Kilopascal Đến Torr
7.500617
Để đầu trang
Kilopascal
Tài liệu bổ sung về chủ đề này: Kilopascal
Ha
Có (trăm)
Mét vuông
Vựa
Thị trấn
Dặm vuông