Chuyển đổi đơn vị đo lường

Đơn vị liều bức xạ

GigaGray, máy tính trực tuyến, bộ chuyển đổi bảng chuyển đổi

GigaGray Đến Attogray 10 * 1026
GigaGray Đến Ban xuất huyết 5 * 108
GigaGray Đến Bệnh tiêu chảy 1.67 * 108
GigaGray Đến Buồn nôn và ói mửa 1 * 109
GigaGray Đến CentiGray 10 * 1010
GigaGray Đến Chóng mặt và mất phương hướng 1 * 109
GigaGray Đến Cơn sốt 5 * 108
GigaGray Đến DeciGray 1 * 1010
GigaGray Đến Dekagray 1 * 108
GigaGray Đến EksaGray 1 * 10-9
GigaGray Đến Femtogray 1 * 1024
GigaGray Đến Giảm bạch cầu 5 * 108
GigaGray Đến Hạ huyết áp 1.67 * 108
GigaGray Đến Hectogray 1 * 107
GigaGray Đến Joule mỗi gram 1 000 000
GigaGray Đến Joule mỗi miligam 1 000
GigaGray Đến Jun trên kilôgam 1 * 109
GigaGray Đến Jun trên phần trăm của gờ ram 10 000
GigaGray Đến KiloGray 1 000 000
GigaGray Đến Màu xám 1 * 109
GigaGray Đến MegaGray 1 000
GigaGray Đến Mệt mỏi 1 * 109
GigaGray Đến MicroGray 10 * 1014
GigaGray Đến Microsievert 10 * 1014
GigaGray Đến MilliGray 10 * 1011
GigaGray Đến MilliRad 10 * 1013
GigaGray Đến Millisievert 10 * 1011
GigaGray Đến NanoGray 10 * 1017
GigaGray Đến Nhiễm trùng 5 * 108
GigaGray Đến Nhổ lông 3.33 * 108
GigaGray Đến PetaGray 1 * 10-6
GigaGray Đến PicoGray 10 * 1020
GigaGray Đến Rad 10 * 1010
GigaGray Đến Sievert 1 * 109
GigaGray Đến Số tử vong 1.25 * 108
GigaGray Đến TeraGray 0.001
GigaGray Đến Xuất huyết 5 * 108
GigaGray Đến Yếu đuối 1 * 109
GigaGray Đến Đau đầu 5 * 108
GigaGray Đến Điện giải xáo trộn 1.67 * 108