Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (Tháng Chín 2019)

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái lịch sử kể từ 1998 đến 2024. biểu đồ chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania (Tháng Chín 2019).

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái vì Tháng Chín 2019 Theo số liệu của Ngân hàng Trung ương.
Lịch sử thay đổi ngoại tệ theo ngày.

Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania lịch sử tỷ giá hối đoái (2019)
 
<< < Tháng mười hai 2019 Tháng mười một 2019 Tháng Mười 2019 Tháng Chín 2019 Tháng Tám 2019 Tháng bảy 2019 Tháng sáu 2019 > >>
Ngày Tỷ lệ
30.09.2019 679.413383
29.09.2019 679.905469
28.09.2019 679.905469
27.09.2019 683.524866
26.09.2019 686.347985
25.09.2019 687.434680
24.09.2019 683.149891
23.09.2019 683.591165
22.09.2019 684.089894
21.09.2019 684.089894
20.09.2019 684.333035
19.09.2019 687.470486
18.09.2019 692.600698
17.09.2019 689.748928
16.09.2019 691.029066
15.09.2019 692.261367
14.09.2019 692.261367
13.09.2019 688.872310
12.09.2019 688.014365
11.09.2019 687.584549
10.09.2019 687.393450
09.09.2019 683.419210
08.09.2019 688.607264
07.09.2019 688.607264
06.09.2019 683.099827
05.09.2019 678.069126
04.09.2019 675.019833
03.09.2019 676.722825
02.09.2019 675.023995
01.09.2019 678.326212
   Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
   Thị trường chứng khoán
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tỷ giá Nuevo Sol Đến Shilling Tanzania sống trên thị trường ngoại hối Forex