Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

0x (ZRX) Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

0x Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay. Bộ chuyển đổi tiền tệ kỹ thuật số - tỷ giá hiện tại cho bất kỳ loại tiền tệ kỹ thuật số nào trên thế giới.
Cập nhật 09/05/2024 00:00 UTC-05:00

0x Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất tỷ giá hối đoái hiện nay


1 0x (ZRX) bằng 1.75 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
1 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) bằng 0.57 0x (ZRX)
Tỷ giá 0x trong Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất theo thị trường trao đổi tiền tệ số tại 09/05/2024.

0x Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hôm nay tại 09 có thể 2024

0x Tỷ giá 0x tỷ giá hối đoái tuyến ngay hôm nay 0x lịch sử giá cả trong 2024
Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09/05/2024 1.75099 -

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi CryptoRatesXE.com


Đổi 0x Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất. phép tính mới.

0x
Thay đổi
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đổi
   0x (ZRX) Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) biểu đồ giá sống
   Thị trường chứng khoán
   0x (ZRX) Đến Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) biểu đồ lịch sử giá cả
   Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Đến 0x Tỷ giá
0x (ZRX)
1 ZRX 5 ZRX 10 ZRX 25 ZRX 50 ZRX 100 ZRX 250 ZRX 500 ZRX
1.75 AED 8.75 AED 17.51 AED 43.77 AED 87.55 AED 175.10 AED 437.75 AED 875.49 AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)
10 AED 50 AED 100 AED 250 AED 500 AED 1 000 AED 2 500 AED 5 000 AED
5.71 ZRX 28.56 ZRX 57.11 ZRX 142.78 ZRX 285.55 ZRX 571.11 ZRX 1 427.76 ZRX 2 855.53 ZRX