Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 13/05/2024 18:30 UTC-05:00

CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 CFA Franc BCEAO (XOF) bằng 0.000055112208999287 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 18 144.80 CFA Franc BCEAO (XOF)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 13/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 13 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
13.05.2024 0.000055112208999286 -0.00000041686281302696
12.05.2024 0.000055529071812313 -
11.05.2024 0.000055529071812313 0.00000026940372086829
10.05.2024 0.000055259668091445 -0.00000032827143410898
09.05.2024 0.000055587939525554 0.000000010115163270001

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính). phép tính mới.

CFA Franc BCEAO
Thay đổi
Unidades de formento (Mã tài chính) Đổi
   Tỷ giá CFA Franc BCEAO (XOF) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   CFA Franc BCEAO Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến CFA Franc BCEAO Tỷ giá
CFA Franc BCEAO (XOF)
100 000 XOF 500 000 XOF 1 000 000 XOF 2 500 000 XOF 5 000 000 XOF 10 000 000 XOF 25 000 000 XOF 50 000 000 XOF
5.51 CLF 27.56 CLF 55.11 CLF 137.78 CLF 275.56 CLF 551.12 CLF 1 377.81 CLF 2 755.61 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
18 144.80 XOF 90 724 XOF 181 448 XOF 453 620 XOF 907 239.99 XOF 1 814 479.98 XOF 4 536 199.96 XOF 9 072 399.91 XOF