Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 11:30 UTC-05:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 90 890.76 Peso Uruguayo (UYU)
1 Peso Uruguayo (UYU) bằng 0.000011002218649176 (XAU)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 90 890.759 -
11.05.2024 90 890.759 542.870148
10.05.2024 90 347.889 1 122.334
09.05.2024 89 225.554 684.6082
08.05.2024 88 540.946 -202.732335

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Troy ounce vàng Đến Peso Uruguayo. phép tính mới.

Troy ounce vàng / vàng điện tử)
Thay đổi
Peso Uruguayo Đổi
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Peso Uruguayo (UYU) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Peso Uruguayo lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Peso Uruguayo Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
90 890.76 UYU 454 453.79 UYU 908 907.59 UYU 2 272 268.97 UYU 4 544 537.93 UYU 9 089 075.87 UYU 22 722 689.67 UYU 45 445 379.33 UYU
Peso Uruguayo (UYU)
100 000 UYU 500 000 UYU 1 000 000 UYU 2 500 000 UYU 5 000 000 UYU 10 000 000 UYU 25 000 000 UYU 50 000 000 UYU
1.10 XAU 5.50 XAU 11 XAU 27.51 XAU 55.01 XAU 110.02 XAU 275.06 XAU 550.11 XAU