Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Cordoba Oro Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Cordoba Oro tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 02:30 UTC-05:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Cordoba Oro tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 86 818.78 Cordoba Oro (NIO)
1 Cordoba Oro (NIO) bằng 0.000011518245859573 (XAU)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Cordoba Oro Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 86 818.775 -74.896138
11.05.2024 86 893.672 739.155968
10.05.2024 86 154.516 1 064.809
09.05.2024 85 089.706 -28.285999
08.05.2024 85 117.992 -372.408367

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Troy ounce vàng Đến Cordoba Oro. phép tính mới.

Troy ounce vàng / vàng điện tử)
Thay đổi
Cordoba Oro Đổi
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Cordoba Oro (NIO) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Cordoba Oro lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Cordoba Oro Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
86 818.78 NIO 434 093.88 NIO 868 187.75 NIO 2 170 469.38 NIO 4 340 938.77 NIO 8 681 877.54 NIO 21 704 693.84 NIO 43 409 387.69 NIO
Cordoba Oro (NIO)
100 000 NIO 500 000 NIO 1 000 000 NIO 2 500 000 NIO 5 000 000 NIO 10 000 000 NIO 25 000 000 NIO 50 000 000 NIO
1.15 XAU 5.76 XAU 11.52 XAU 28.80 XAU 57.59 XAU 115.18 XAU 287.96 XAU 575.91 XAU