Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Namibian Tỷ giá

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Namibian tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 00:00 UTC-05:00

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Namibian tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAU) bằng 42 597.28 Dollar Namibian (NAD)
1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.000023475675675676 (XAU)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Namibian Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 42 597.283 -257.22458
03.05.2024 42 854.508 -393.699718
02.05.2024 43 248.207 226.618869
01.05.2024 43 021.588 -757.644888
30.04.2024 43 779.233 -256.469829

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Troy ounce vàng Đến Dollar Namibian. phép tính mới.

Troy ounce vàng / vàng điện tử)
Thay đổi
Dollar Namibian Đổi
   Tỷ giá Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU) Đến Dollar Namibian (NAD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đến Dollar Namibian lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Dollar Namibian Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tỷ giá
Troy ounce vàng / vàng điện tử) (XAU)
1 XAU 5 XAU 10 XAU 25 XAU 50 XAU 100 XAU 250 XAU 500 XAU
42 597.28 NAD 212 986.41 NAD 425 972.83 NAD 1 064 932.07 NAD 2 129 864.15 NAD 4 259 728.30 NAD 10 649 320.75 NAD 21 298 641.49 NAD
Dollar Namibian (NAD)
100 000 NAD 500 000 NAD 1 000 000 NAD 2 500 000 NAD 5 000 000 NAD 10 000 000 NAD 25 000 000 NAD 50 000 000 NAD
2.35 XAU 11.74 XAU 23.48 XAU 58.69 XAU 117.38 XAU 234.76 XAU 586.89 XAU 1 173.78 XAU