Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce bạc Đến Denar Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 01/05/2024 23:00 UTC-05:00

Troy ounce bạc Đến Denar tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAG) bằng 1 538.49 Denar (MKD)
1 Denar (MKD) bằng 0.00065 (XAG)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Troy ounce bạc Đến Denar Tỷ giá hôm nay tại 01 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 1 538.493 13.53365
01.05.2024 1 524.959 -32.956684
30.04.2024 1 557.916 -5.600286
29.04.2024 1 563.516 0.263538
28.04.2024 1 563.253 -

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Troy ounce bạc Đến . phép tính mới.

Troy ounce bạc
Thay đổi
Denar Đổi
   Tỷ giá Troy ounce bạc (XAG) Đến Denar (MKD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Troy ounce bạc Đến Denar lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Denar Đến Troy ounce bạc Tỷ giá
Troy ounce bạc (XAG)
1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
1 538.49 MKD 7 692.46 MKD 15 384.93 MKD 38 462.32 MKD 76 924.65 MKD 153 849.29 MKD 384 623.23 MKD 769 246.46 MKD
Denar (MKD)
10 000 MKD 50 000 MKD 100 000 MKD 250 000 MKD 500 000 MKD 1 000 000 MKD 2 500 000 MKD 5 000 000 MKD
6.50 XAG 32.50 XAG 65 XAG 162.50 XAG 324.99 XAG 649.99 XAG 1 624.97 XAG 3 249.93 XAG