Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Troy ounce bạc Đến Tenge Tỷ giá

Troy ounce bạc Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 04/05/2024 16:30 UTC-05:00

Troy ounce bạc Đến Tenge tỷ giá hối đoái hiện nay


1 (XAG) bằng 11 800.23 Tenge (KZT)
1 Tenge (KZT) bằng 0.000084744091392887 (XAG)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 04/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Troy ounce bạc Đến Tenge Tỷ giá hôm nay tại 04 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
04.05.2024 11 881.618 -34.109559
03.05.2024 11 915.727 -119.969219
02.05.2024 12 035.696 122.81365
01.05.2024 11 912.883 -279.144191
30.04.2024 12 192.027 73.774497

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Troy ounce bạc Đến Tenge. phép tính mới.

Troy ounce bạc
Thay đổi
Tenge Đổi
   Tỷ giá Troy ounce bạc (XAG) Đến Tenge (KZT) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Troy ounce bạc Đến Tenge lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Tenge Đến Troy ounce bạc Tỷ giá
Troy ounce bạc (XAG)
1 XAG 5 XAG 10 XAG 25 XAG 50 XAG 100 XAG 250 XAG 500 XAG
11 800.23 KZT 59 001.16 KZT 118 002.33 KZT 295 005.82 KZT 590 011.64 KZT 1 180 023.27 KZT 2 950 058.18 KZT 5 900 116.36 KZT
Tenge (KZT)
100 000 KZT 500 000 KZT 1 000 000 KZT 2 500 000 KZT 5 000 000 KZT 10 000 000 KZT 25 000 000 KZT 50 000 000 KZT
8.47 XAG 42.37 XAG 84.74 XAG 211.86 XAG 423.72 XAG 847.44 XAG 2 118.60 XAG 4 237.20 XAG