Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Peso Uruguayo Đến Riel Tỷ giá

Peso Uruguayo Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 20:00 UTC-05:00

Peso Uruguayo Đến Riel tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Peso Uruguayo (UYU) bằng 106.11 Riel (KHR)
1 Riel (KHR) bằng 0.009424 Peso Uruguayo (UYU)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 05/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Peso Uruguayo Đến Riel Tỷ giá hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 106.110493 -0.044171
04.05.2024 106.154664 0.365054
03.05.2024 105.78961 -0.284415
02.05.2024 106.074025 -0.690476
01.05.2024 106.764501 0.341175

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Peso Uruguayo Đến Riel. phép tính mới.

Peso Uruguayo
Thay đổi
Riel Đổi
   Tỷ giá Peso Uruguayo (UYU) Đến Riel (KHR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Peso Uruguayo Đến Riel lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Riel Đến Peso Uruguayo Tỷ giá
Peso Uruguayo (UYU)
1 UYU 5 UYU 10 UYU 25 UYU 50 UYU 100 UYU 250 UYU 500 UYU
106.11 KHR 530.55 KHR 1 061.10 KHR 2 652.76 KHR 5 305.52 KHR 10 611.05 KHR 26 527.62 KHR 53 055.25 KHR
Riel (KHR)
1 000 KHR 5 000 KHR 10 000 KHR 25 000 KHR 50 000 KHR 100 000 KHR 250 000 KHR 500 000 KHR
9.42 UYU 47.12 UYU 94.24 UYU 235.60 UYU 471.21 UYU 942.41 UYU 2 356.03 UYU 4 712.07 UYU