Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập Tỷ giá

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 10:00 UTC-05:00

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Uganda (UGX) bằng 0.012516 Pound Ai Cập (EGP)
1 Pound Ai Cập (EGP) bằng 79.89 Shilling Uganda (UGX)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.012595 -0.000023359778106522
28.04.2024 0.012618 0.000032120523245522
27.04.2024 0.012586 0.0000052975157134195
26.04.2024 0.01258 0.000086013961058491
25.04.2024 0.012494 -0.000152

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập. phép tính mới.

Shilling Uganda
Thay đổi
Pound Ai Cập Đổi
   Tỷ giá Shilling Uganda (UGX) Đến Pound Ai Cập (EGP) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shilling Uganda Đến Pound Ai Cập lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Pound Ai Cập Đến Shilling Uganda Tỷ giá
Shilling Uganda (UGX)
100 UGX 500 UGX 1 000 UGX 2 500 UGX 5 000 UGX 10 000 UGX 25 000 UGX 50 000 UGX
1.25 EGP 6.26 EGP 12.52 EGP 31.29 EGP 62.58 EGP 125.16 EGP 312.91 EGP 625.82 EGP
Pound Ai Cập (EGP)
1 EGP 5 EGP 10 EGP 25 EGP 50 EGP 100 EGP 250 EGP 500 EGP
79.89 UGX 399.47 UGX 798.95 UGX 1 997.37 UGX 3 994.75 UGX 7 989.50 UGX 19 973.74 UGX 39 947.48 UGX