Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 12/05/2024 01:00 UTC-05:00

Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Shilling Tanzania (TZS) bằng 0.000293 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 3 418.26 Shilling Tanzania (TZS)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 12/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 12 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
12.05.2024 0.000294 0.00000025395583989722
11.05.2024 0.000294 -0.0000010272994125685
10.05.2024 0.000295 0.0000033727600464012
09.05.2024 0.000291 -0.0000011645494201939
08.05.2024 0.000292 0.0000011361496660241

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt. phép tính mới.

Shilling Tanzania
Thay đổi
Quyền rút vốn đặc biệt Đổi
   Tỷ giá Shilling Tanzania (TZS) Đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Shilling Tanzania Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Shilling Tanzania Tỷ giá
Shilling Tanzania (TZS)
10 000 TZS 50 000 TZS 100 000 TZS 250 000 TZS 500 000 TZS 1 000 000 TZS 2 500 000 TZS 5 000 000 TZS
2.93 XDR 14.63 XDR 29.25 XDR 73.14 XDR 146.27 XDR 292.55 XDR 731.37 XDR 1 462.73 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
3 418.26 TZS 17 091.30 TZS 34 182.60 TZS 85 456.49 TZS 170 912.98 TZS 341 825.95 TZS 854 564.88 TZS 1 709 129.76 TZS