Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran Tỷ giá

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 03:00 UTC-05:00

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) bằng 1 298.98 Rial Iran (IRR)
1 Rial Iran (IRR) bằng 0.00077 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 29/04/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran Tỷ giá hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 1 295.267 5.365013
28.04.2024 1 289.902 -2.414958
27.04.2024 1 292.317 -1.675405
26.04.2024 1 293.993 -12.455092
25.04.2024 1 306.448 11.678576

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran. phép tính mới.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Thay đổi
Rial Iran Đổi
   Tỷ giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Đến Rial Iran (IRR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đến Rial Iran lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Rial Iran Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá
Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
1 TRY 5 TRY 10 TRY 25 TRY 50 TRY 100 TRY 250 TRY 500 TRY
1 298.98 IRR 6 494.90 IRR 12 989.81 IRR 32 474.52 IRR 64 949.04 IRR 129 898.07 IRR 324 745.18 IRR 649 490.36 IRR
Rial Iran (IRR)
10 000 IRR 50 000 IRR 100 000 IRR 250 000 IRR 500 000 IRR 1 000 000 IRR 2 500 000 IRR 5 000 000 IRR
7.70 TRY 38.49 TRY 76.98 TRY 192.46 TRY 384.92 TRY 769.83 TRY 1 924.59 TRY 3 849.17 TRY