Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 19/05/2024 21:00 UTC-05:00

Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Suriname (SRD) bằng 0.001003 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 996.66 Dollar Suriname (SRD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 19/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 19 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
19.05.2024 0.001003 -
18.05.2024 0.001003 -0.0000088916265314277
17.05.2024 0.001012 -0.0000061268157193083
16.05.2024 0.001018 -0.000013039605731277
15.05.2024 0.001031 -0.0000012152872293949

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính). phép tính mới.

Dollar Suriname
Thay đổi
Unidades de formento (Mã tài chính) Đổi
   Tỷ giá Dollar Suriname (SRD) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Suriname Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Dollar Suriname Tỷ giá
Dollar Suriname (SRD)
1 000 SRD 5 000 SRD 10 000 SRD 25 000 SRD 50 000 SRD 100 000 SRD 250 000 SRD 500 000 SRD
1 CLF 5.02 CLF 10.03 CLF 25.08 CLF 50.17 CLF 100.34 CLF 250.84 CLF 501.68 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
996.66 SRD 4 983.28 SRD 9 966.55 SRD 24 916.39 SRD 49 832.77 SRD 99 665.54 SRD 249 163.85 SRD 498 327.71 SRD