Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới Tỷ giá

Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 07/05/2024 19:00 UTC-05:00

Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Leu mới Romania (RON) bằng 0.81 Shekel Israel mới (ILS)
1 Shekel Israel mới (ILS) bằng 1.23 Leu mới Romania (RON)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 07/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Đổi tiền Leu mới Romania / Shekel Israel mới chuyển đổi tiền tệ ở châu Âu

1 RON = 0.81 ILS
1 ILS = 1.23 RON
Tỷ giá hối đoái ECB tệ cập nhật 07/05/2024

Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới Tỷ giá hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.807784 0.008985
06.05.2024 0.798799 0.006549
05.05.2024 0.79225 -
04.05.2024 0.79225 -0.002063
03.05.2024 0.794313 -0.000616

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới. phép tính mới.

Leu mới Romania
Thay đổi
Shekel Israel mới Đổi
   Tỷ giá Leu mới Romania (RON) Đến Shekel Israel mới (ILS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Leu mới Romania Đến Shekel Israel mới lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Shekel Israel mới Đến Leu mới Romania Tỷ giá
Leu mới Romania (RON)
10 RON 50 RON 100 RON 250 RON 500 RON 1 000 RON 2 500 RON 5 000 RON
8.10 ILS 40.52 ILS 81.03 ILS 202.58 ILS 405.16 ILS 810.31 ILS 2 025.78 ILS 4 051.56 ILS
Shekel Israel mới (ILS)
1 ILS 5 ILS 10 ILS 25 ILS 50 ILS 100 ILS 250 ILS 500 ILS
1.23 RON 6.17 RON 12.34 RON 30.85 RON 61.70 RON 123.41 RON 308.52 RON 617.05 RON