Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá

Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 11/05/2024 05:00 UTC-05:00

Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính) tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Krone Na Uy (NOK) bằng 0.003117 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) bằng 320.86 Krone Na Uy (NOK)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 11/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính) Tỷ giá hôm nay tại 11 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
11.05.2024 0.003096 0.00002424035648198
10.05.2024 0.003071 -0.000053626179837581
09.05.2024 0.003125 0.00000088192732835635
08.05.2024 0.003124 0.000067734989157962
07.05.2024 0.003056 -0.00003516075895722

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính). phép tính mới.

Krone Na Uy
Thay đổi
Unidades de formento (Mã tài chính) Đổi
   Tỷ giá Krone Na Uy (NOK) Đến Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Krone Na Uy Đến Unidades de formento (Mã tài chính) lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Unidades de formento (Mã tài chính) Đến Krone Na Uy Tỷ giá
Krone Na Uy (NOK)
1 000 NOK 5 000 NOK 10 000 NOK 25 000 NOK 50 000 NOK 100 000 NOK 250 000 NOK 500 000 NOK
3.12 CLF 15.58 CLF 31.17 CLF 77.92 CLF 155.83 CLF 311.66 CLF 779.16 CLF 1 558.31 CLF
Unidades de formento (Mã tài chính) (CLF)
1 CLF 5 CLF 10 CLF 25 CLF 50 CLF 100 CLF 250 CLF 500 CLF
320.86 NOK 1 604.30 NOK 3 208.60 NOK 8 021.50 NOK 16 042.99 NOK 32 085.99 NOK 80 214.97 NOK 160 429.94 NOK