Thêm vào mục yêu thích
 
Loại bỏ khỏi mục ưa thích

Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá

Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay. Chuyển đổi ngoại tệ - chuyển đổi trực tuyến của bất kỳ tiền tệ thế giới với tốc độ ngày hôm nay. Chuyển đổi tiền giám sát tỷ giá hối đoái hàng ngày trong Ngân hàng Trung ương cho 173 loại tiền tệ.
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 13:00 UTC-05:00

Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt tỷ giá hối đoái hiện nay


1 Dollar Namibian (NAD) bằng 0.040725 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) bằng 24.56 Dollar Namibian (NAD)
Tỷ giá ngoại tệ được cập nhật 02/05/2024 theo số liệu của Liên Hợp Quốc.

Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt Tỷ giá hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.041495 0.000389
01.05.2024 0.041106 0.000024336243893364
30.04.2024 0.041082 0.000736
29.04.2024 0.040345 0.000542
28.04.2024 0.039804 0.000114

Tỷ giá quy đổi được cung cấp bởi MoneyRatesToday.com


Đổi Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt. phép tính mới.

Dollar Namibian
Thay đổi
Quyền rút vốn đặc biệt Đổi
   Tỷ giá Dollar Namibian (NAD) Đến Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex
   Thị trường chứng khoán
   Dollar Namibian Đến Quyền rút vốn đặc biệt lịch sử tỷ giá hối đoái
   Sống thị trường hàng hóa tương lai
   Quyền rút vốn đặc biệt Đến Dollar Namibian Tỷ giá
Dollar Namibian (NAD)
100 NAD 500 NAD 1 000 NAD 2 500 NAD 5 000 NAD 10 000 NAD 25 000 NAD 50 000 NAD
4.07 XDR 20.36 XDR 40.72 XDR 101.81 XDR 203.62 XDR 407.25 XDR 1 018.11 XDR 2 036.23 XDR
Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
1 XDR 5 XDR 10 XDR 25 XDR 50 XDR 100 XDR 250 XDR 500 XDR
24.56 NAD 122.78 NAD 245.55 NAD 613.88 NAD 1 227.76 NAD 2 455.52 NAD 6 138.80 NAD 12 277.59 NAD